Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
Nói đến cái gì đó như là cái gì đó |
To refer to st as st |
|
Thúc đẩy một mục tiêu tham vọng về ... |
To push an ambitious goal of ... |
|
Uganda chi tiêu cho nhập khẩu xăng nhiều gấp 2 lần tiền kiếm được từ cà phê |
Uganda spends twice as much on petroleum imports as it earns from coffe |
|
1 phần tư |
One-quarter |
|
Với 1 cái tay bị trói sau lưng |
With one hand tied behind the back |
|
Cái cây tươi tốt, sum suê |
A lush tree |
|
Hút cái gì đó ra khỏi cái gì đó |
To suck st out of st |
|
Háo hức làm gì đó |
Be eager to |
|
Đối phó, đương đầu với |
To cope with |
|
Sự nhạy cảm của ... đối với ... |
Sensitivity of ... to ... |
|
Trưởng thành |
To come to maturity |
|
Nằm trong độ tuổi từ ... đến ... |
To range in age from ... to ... |
|
Làm tốt nhất có thể trong tình huống xấu |
To make the most of a bad situation |
|
Được xem như là ... |
Be considered st |
|
Bán hàng loạt |
To sell in bulk |
|
Nỗ lực |
To lead an effort |
|
Thu hẹp khoảng cách |
To bridge the gap |
|
Mở cửa thị trường |
To unlock a market |
|
Tương tự như |
Be analogous to ... |
|
Nhổ nó ra (trog miệng) vào cái gì |
To spit st out into st |