Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
massive |
to lớn |
|
constantly |
liên tục |
|
throw out |
tống khỏi |
|
exclusive |
độc quyền |
|
boarding school |
trường nội trú |
|
posh |
sang chảnh |
|
definite |
rõ ràng |
|
coming top |
đứng đầu |
|
rugby |
bóng bầu dục |
|
start |
sự khởi đầu |
|
do one’s best |
làm hết sức |
|
CGSE (General Certificate of secondary education) |
kì thi/ văn bằng tốt nghiệp phổ thông ở Anh |
|
to transform |
chuyển hoá thanh đổi |
|
to be tolerant of |
bao dung đối với |
|
incident |
sự cố |
|
reflect badly |
ảnh hưởng xấu đến |
|
aggression |
sự hung hăng |