Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
Soft drinks |
Nước ngọt |
|
Alcohol drinks |
Đồ uống có cồn |
|
Vomit |
Nôn mửa |
|
Breathing difficulties |
Khó thở |
|
Distorted vision and hearing |
Giảm khả năng nhìn và nghe |
|
Liver disease |
Bệnh gan |
|
Sexual problems |
Những vấn đề về tình dục |
|
Cancer of the mouth and throat |
Ung thư miệng và họng |
|
High blood pressure |
Huyết áp cao |
|
Have a sip off |
Uống từng hớp |
|
Consume |
Uống |
|
Control diabetes |
Kiểm soát bệnh tiểu đường |
|
Make skin more beautiful |
Làm da đẹp hơn |
|
Make skin more beautiful |
Làm da đẹp hơn |
|
A cure for insomnia |
Một biện pháp chữa mất ngủ |
|
Better digestion |
Hệ thống tiêu hoá tốt hơn |
|
Better digestion |
Hệ thống tiêu hoá tốt hơn |
|
Keep your kidneys healthy |
Giữ cho thận khỏe mạnh |
|
Increase bone density |
Tăng mật độ xương |
|
An alcoholic |
Kẻ nghiện rượu |
|
An alcoholic |
Kẻ nghiện rượu |
|
Drink like a fish |
Uống rượu như nước lã |
|
An alcoholic |
Kẻ nghiện rượu |
|
Drink like a fish |
Uống rượu như nước lã |
|
Be hung-over |
Nôn nao, đau đầu (sau khi uống rượu) |