Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
Allergist
|
Bác sĩ khoa dị ứng
|
|
anesthesilogist
|
Bác sĩ gây mê
|
|
cardiologist
|
bác sĩ khoa tim
|
|
dermatologist
|
bác sĩ khoa da
|
|
endocrinologist
|
bác sĩ khoa nội tiết
|
|
gastroenterilogist
|
bác sĩ khoa bao tử và ruột
|
|
neurologist
|
bác sĩ khoa thần kinh
|
|
oncologist
|
bác sĩ khoa ung bướu
|
|
ophthalmologist
|
bác sĩ khoa mắt
|
|
pediatrician
|
bác sĩ nhi khoa
|
|
psychologist
|
bác sĩ khoa tâm lý
|
|
radiologist
|
bác sĩ khoa quang tuyến
|
|
surgeon
|
bác sĩ khoa giải phẫu
|
|
gynecologist
|
bác sĩ phụ khoa
|
|
STD
|
bệnh truyền nhiễm qua đuờng sinh dục
|
|
shinbone, tibia
|
xương ống quyển
|
|
sperm
|
tinh trùng
|
|
spleen
|
tỳ tạng, lá lách
|
|
sprain
|
bong gân
|
|
sunburn
|
sự rám nắng
|
|
testicle
|
dịch hoàn
|
|
tissue
|
mô
|
|
toe
|
ngón chân
|
|
tremor
|
sự rung rẩy
|
|
tuberculosis
|
bệnh lao
|
|
tunnel vision
|
thị gác hẹp vào giữa
|
|
ulcer
|
loét
|
|
umbilical cord
|
cuống rún
|
|
urethra
|
niệu đạo
|
|
uterus
|
tử cung
|
|
urinary tract infection (UTI)
|
nhiễm trùng đuờng tiểu
|
|
vagina
|
âm đạo
|
|
vaginal hemorrhage
|
xuất huyết âm đạo
|
|
vaginal yeast infection
|
nhiễm trùng nấm ở âm đạo
|
|
vaginitis
|
viêm âm đạo
|
|
vein
|
tĩnh mạch
|
|
marital status
|
thuộc hôn nhân
|