Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
My , our, your, his, her , its. Their |
Tính từ sở hữu + danh từ |
|
Seminar |
Hội thảo |
|
Those |
Those + danh từ số nhiều đếm được |
|
Entrance |
Cổng vào |
|
Depart |
(V ) khởi hành |
|
Belongings |
Đồ đạc |
|
Adjust |
Điều chỉnh |
|
By + Themselves, himself, myself, itself, ourselves, herself, yourself |
By + đại từ phản thân : tự chủ ngữ đó làm Đại Từ phản thân đứng sau Danh từ : để nhấn mạnh từ đó . ( đại từ nhấn mạnh ) ( danh từ cũng có thể là chủ ngữ ) Còn dùng để nhắc lại chủ ngữ trong câu |
|
mine, ours, yours, theirs, its, hers, his |
Đại từ sở hữu = nhắc lại. T.từ sở hữu + N đứng trước có thể đứng cuối câu để tránh lặp S và O |
|
Satisfy |
Làm hài lòng, đáp ứng |
|
Constant |
Liên tiếp |
|
Momentary |
Tạm thời |
|
Response |
Sự trả lời, sự đáp lại |
|
Contact |
Sự liên hệ |
|
Both |
Dùng như đại từ phân bố, mang nghĩa là cả hai |
|
Process |
Xử lý |