Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
56 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
etw auf Eis legen etw zurückstellen |
Hoãn lại Dời lại |
|
|
An den freien Tagen |
Vào những ngày rảnh rỗi |
|
|
Freizeitbeschäftigung Freizeitaktivitäten |
Hoạt động lúc rảnh rỗi |
|
|
Freundschaftskreis vergrößern |
Mở rộng vòng tình bạn |
|
|
Ich habe Interesse daran, dass |
Tôi có hứng thú, tôi thích |
|
|
Es gefällt mir sehr, dass |
Tôi có ấn tượng, thích thú rằng |
|
|
Der Wecker |
Đồng hồ báo thức |
|
|
verschlafen(verschläft - verschlief - hat verschlafen) |
Ngủ quá, ngủ quên (oversleep) |
|
|
ausschlafen |
Ngủ đủ giấc |
|
|
Den Rest der Zeit |
Phần tg còn lại |
|
|
Rührei mit Speck |
Scramble eggs ~ham |
|
|
ohrenbetäubend |
Chói tai, điếc tai, inh ỏi |
|
|
das Geräusch (-e) der Laut (-e) |
Tiếng động, tiếng ồn |
|
|
schamhaft - verschämt - schüchtern |
Rụt rè Nhút nhát Xấu hổ |
|
|
im Cafe (s Cafe) |
Ở quán cà phê |
|
|
auf Partys gehen |
Đến các bữa tiệc |
|
|
in der Zukunft |
Trong tương lai |
|
|
sich von der Schule erholen/relaxen/ausruhen |
Thư giãn khỏi trg học |
|
|
auf jeden Fall |
Trong mọi tình huống |
|
|
Bäumen und Blumen werden geplant |
Cây cối và hoa lá đc trồng |
|
|
Achterbahnen |
Tàu lượn |
|
|
Wildwasserbahnen |
Tàu trượt nước |
|
|
gekochte Eier |
Trứng luộc |
|
|
übererregt |
Phấn khích (overexcited) |
|
|
4D-Kinofilm |
Phim 4D |
|
|
zahlreiche Typen |
Nhiều kiểu, loại |
|
|
r Wohnort |
Nơi sống, chỗ ở |
|
|
der botanische Garten |
Vườn thực vật |
|
|
einen Bummel (durch die Stadt) machen |
Đi dạo Take a stroll (around the town) |
|
|
Hervorragend |
Xuất sắc, tuyệt vời |
|
|
enthalten |
Bao gồm |
|
|
Preise sind angemessen |
Giá cả affordable |
|
|
die ruhige Gründfläche(-n)
(wie Parks und Seen) |
Những kv xanh yên tĩnh ( như cv và hồ) |
|
|
r Stand (Stände) |
Booth, quán |
|
|
jdn ängstigen (ängstigt - ängstigte - hat geängstigt) |
Làm ai lo lắng, sợ hãi |
|
|
jdn in Angst versetzen |
Làm ai hoảng sợ 1 (to frighten/scare sb) |
Versetzt /versetzte/ hat versetzt |
|
Jdn erschrecken ( erschrickt - erschrak - ist erschrocken) |
Làm ai hoảng sợ 2 |
|
|
Ich bin davon überzeugt,dass |
Tôi tin chắc rằng |
|
|
Ich stehe auf dem Standpunkt, dass Ich vertrete den Standpunkt, dass |
Cho rằng, có quan điểm rằng |
Vertritt- vertrat- ist vertreten |
|
Um jdn fürchten |
Lo lắng về cgi ( worry, be anxious about) |
|
|
Ich bin mir sicher, dass |
Tôi chắc chắn rằng |
|
|
Mama teilt die Arbeit für uns auf |
Mẹ chia việc cho chúng tôi |
|
|
das Wissen die Kenntnis |
Kiến thức, sự hiểu bt |
|
|
guter Dinge sein |
Fröhlich / Optimistisch sein |
|
|
ein Hindernis für Integration |
Sự kk, cản trở xho vc hội nhập |
das Hindernis |
|
vermuten - ahnen |
Đoán, phỏng đoán |
|
|
Mir ahnt, dass |
Tôi dự đoán, rằng |
|
|
jdn in Erstaunen setzen jdn überraschen jdn erstaunen |
Làm ai ngạc nhiên, bất ngờ |
|
|
etw zum Einsatz bringen |
etw benutzen |
|
|
sich an D beteiligen an D teilhaben/ teilnehmen |
Tham gia vào cgi |
|
|
Nimmt teil / Nahm teil / Hat teilgenommen |
Teilnehmen |
|
|
e Prüfung ablegen |
Trải qua kì thi |
|
|
die Hauptrolle spielt Daniel Radcliffe |
Vai chính đc đóng bởi DR |
|
|
groß und dünn |
cao và mảnh dẻ |
|
|
Zeit verschwenden |
Lãng phí tg |
|
|
Bei seinen Auftritten ist er immer total witzig, höflich |
Khi xuất hiện thì anh ấy hoàn toàn hài hước, lịch sự ga lăng |
|