Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Guapo/Guapa |
Xinh đẹp |
|
Atractivo/Atractiva |
Cuốn hút |
|
Feo/Fea |
Xấu xí |
|
Dulce |
Ngọt ngào |
|
Bello/Bella |
Xinh đẹp |
|
Lindo/Linda |
Dễ thương |
|
Adorable |
Đáng yêu |
|
Encantador/Encantadora |
Quyến rũ |
|
Bonito/Bonita |
Xinh đẹp |
|
Bien arreglado/arreglada |
Ăn mặc đẹp |
|
Abierto/Abierta |
Cởi mở |
|
Franco/Franca |
Thẳng thắn |
|
Amable |
Tử tế |
|
Paciente |
Kiên nhẫn |
|
Sensible |
Nhạy cảm, tinh tế |
|
Callado/Callada |
Kiệm lời |
|
Ambicioso/Ambiciosa |
Nhiều tham vọng |
|
Torpe |
Gượng gạo |
|
Perezoso/Perezosa |
Lười biếng |
|
Vajo/Vaja |
Lười biếng |
|
Hablador/Habladora |
Lắm lời |
|
Estricto/Estricta |
Nghiêm khắc |
|
Mono/Mona |
Đáng yêu |