Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
50 Cards in this Set
- Front
- Back
끼니를 거느다 굶다 |
Bỏ bữa Nhịn ăn |
|
결심 |
Quyết tâm |
|
집을 짓다 |
Xây nhà |
|
술버릇 |
Tật hay uống rượu |
|
연말 |
Cuối năm |
|
N이/가 되면 |
Cứ đến, cứ tới N |
|
오래되다 |
Cũ |
|
워낙 |
Vốn dĩ |
|
성실하다 |
Thành thật |
|
몸매 |
Vóc dáng |
|
처녀 |
Thiếu nữ |
|
얼굴이나 몸매가 여전히 처녀 같다 |
Gương mặt và vóc dáng vẫn còn giống như thiếu nữ. |
|
민간요법 |
Liệu pháp dân gian |
|
꿈을 현실로 옮긴다 |
Biến ước mơ thành hiện thực. |
|
문장 |
Câu văn |
|
노인 |
Người già |
|
노인 |
Người già |
|
일어나다 |
Xảy ra |
|
우선 |
Đầu tiên |
|
투자하다 |
Đầu tư |
|
투자하다 |
Đầu tư |
|
유지하다 |
Duy trì |
|
투자하다 |
Đầu tư |
|
유지하다 |
Duy trì |
|
목표 |
Mục tiêu |
|
이루다 |
Đạt được,tạo nên |
|
갖다 |
Có,sở hữu |
|
갖다 |
Có,sở hữu |
|
추적하다 |
Đeo đuổi,săn đuổi,lần tìm |
|
우선시하다 |
Ưu tiên hàng đầu |
|
없애다 |
Loại bỏ,loại trừ |
|
없애다 |
Loại bỏ,loại trừ |
|
대체하다 |
Thay thế |
|
가 보다 |
Đi thử |
|
가 보다 |
Đi thử |
|
주목 |
Để ý |
|
가 볼 만한 장소 |
Nơi đáng để đi thử |
|
가 볼 만한 장소 |
Nơi đáng để đi thử |
|
주목할 만한 성과 |
Thành quả đáng để chú ý tới |
|
가 볼 만한 장소 |
Nơi đáng để đi thử |
|
주목할 만한 성과 |
Thành quả đáng để chú ý tới |
|
믿을 만한 소식 |
Tin tức đáng tin cậy |
|
가 볼 만한 장소 |
Nơi đáng để đi thử |
|
주목할 만한 성과 |
Thành quả đáng để chú ý tới |
|
믿을 만한 소식 |
Tin tức đáng tin cậy |
|
칭찬을 받다 |
Được khen |
|
동전을 삼키다 |
Nuốt tiền xu |
|
굳이 |
Giá sử |
|
제안 |
Đề án |
|
무척 |
Rất,vô cùng |