Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
横 |
よこ |
Bên cạnh |
|
横断 |
おうだん |
Băng qua đường |
|
横断歩道 |
おうだんほどう |
Lối băng qua đường |
|
押す |
おす |
Ấn, nhấn ( nút) push |
|
押し入れ |
おしいれ |
Tủ âm tường |
|
押さえる |
おさえる |
Nhấn giữ ( nút ) |
|
押しボタン式 |
おしぼたんしき |
Kiểu có nút nhấn |
|
数式 |
すうしき |
Công thức số |
|
送信 |
そうしん |
Gửi( mail) |
|
信号 |
しんごう |
Đèn tín hiệu giao thông |
|
正確な |
せいかくな |
Chính xác |
|
確かな |
たしかな |
Chính xác |
|
確かめる |
たしかめる |
Xác nhận |
|
確認 |
かくにん |
Xác nhận |
|
認める |
みとめる |
Chấp nhận, cho phép |
|
飛行場 |
ひこうじょう |
Sân bay |