• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/54

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

54 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Allocate (v)


= distribute (v)

Chỉ định, phân phối, cấp phát

Spelunker/ Speleologist (n)


Spelunking/ Speleology (n)

1. Người lặn biển


2. (Môn) Lặn biển

Inconceivable (adj)


= unimaginable (adj)

Không thể tưởng tượng được

Restrictive (adj)


Restrict (v)

Giới hạn, hạn chế

SEE sb | doing sth


| do sth

1. Sự việc đang xảy ra


2. Sự việc đã xảy ra

Continual (adj)

Liên tục, triền miên

Spontaneous (adj)


Spontaneity (n)

Tự nhiên, nghiễm nhiên

Arbitrary (adj)

Tùy tiện, tự ý

Vigorous (adj)


= Vehement (adj)


> Vehemence (n)

Mãnh liệt, mạnh mẽ

Sullen (adj)

Ảm đạm

Vacant (adj) = empty (adj)

Trống rỗng

Futile (adj)


Futility (n)

Vô nghĩa, công cốc

Acquit (v)

Thả tự do

= scot-free, pardon

Evitable (adj)


>< inevitable (adj)

Có thể tránh khỏi

Invariable (adj)


>< Variable (adj)

Bất biến

Notorious (adj)

Khét tiếng, tiếng tăm, lừng lẫy

Take it all back

Rút lại lời nói

Tiresome (n)

Gây phiền nhiễu

Nuisance (n)

Khó chịu, phiền nhiễu

Weary (adj)

Buồn chán, mệt mỏi

Entrepreneur (n)

Doanh nhân

Merchant (n)

Thương gia

Agent (n)

Điệp viên

Trafficker (n)

Kẻ buôn lậu, buôn bán trái phép

In the end + action


At the end of the time

(Trạng ngữ)

Hollow out (phr.v)

Khoét rỗng, tạo rỗng

On the books (phr.n)


Được tuyển dụng

On the payroll (phr.v)

Được tha bổng

Engross in (phr.v)


= occupy with


= immerse in


= absorb in


>< sick of (phr.v)


Mê mải, đắm chìm, bận rộn việc gì


>< chán ngấy việc gì

Malicious (adj)


= Spiteful (adj)


>< Benevolent (adj)

Hằn học, thù oán


>< Nhân từ

KEEP up with (phr.v)


out of sth


out (of sth)

1. Bắt kịp ai (tốc độ)


2. Tránh khỏi, né khỏi


3. Không đi vào

Gathering


= Information

Thu thập thông tin

Whole-hearted (adj)

Ủng hộ hết lòng

The plan to raise fund receive whole-heated support.

Mammal (n)

Động vật có vú

Provision (n)


= Supply

Cung cấp, khoản dự phòng

Paralyze (v)

Làm tê liệt

Venom (n)


Venomous (adj)

Nọc độc


Có độc

Caterpillar (n)

Sâu bướm

Shield (n)


(v) = protect

1. Cái khiên


2. Bảo vệ

Well-being (adj)

Sự an toàn, hạnh phúc, thịnh vượng

Bleach (v)

Tẩy trắng; vôi hóa

Edge (n) = opportunity (n)

1. Góc, cạnh


2. Cơ hội

Lethal (v)

Gây chết người

To be hold RESPONSIBLE for


= BE to BLAME (for sth)

Chịu trách nhiệm cho

Statutory (adj)


= Compulsory (adj)

Bắt buộc

AQUAINT sb to sth

Làm quen với cái gì

CONTEND with (phr.v) sb/sth (the difficulties...)

Tranh luận, đấu tranh, đối mặt

COMPLY with (phr.v) the rules...

Tuân thủ

IN |accord with sb/sth


|accordance with sb/sth

1. Có sự đồng ý


2. Buộc phải tuân theo, làm theo

CONFRONT with (phr.v)

Đương đầu, đối mặt

Trait (n)

Đặc điểm, đặc tính

Breed (n)

Giống loài

Economy (adj)


Economize (v)

1. Tính tiết kiệm


2. Tiết kiệm

Potest (v) = complain (v)

Phàn nàn