Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
38 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Allergic to |
Dị ứng với cái gì |
|
|
Sentence sb to V |
Kết án, kết tội ai |
|
|
Run for (phr.v) |
Ứng cử, chạy đua tranh cử |
|
|
Vary from sth to sth |
Biến đổi từ cái này sang cái khác |
|
|
Put sb off (phr.v) |
Lôi ai ra khỏi điều gì |
|
|
Prosecute for (phr.v) |
Truy tố |
|
|
Persecute for (collo.) |
Ngược đãi, hành hạ |
|
|
Be qualified to V |
Đủ tiêu chuẩn để làm gì |
|
|
Application Appliance |
1. Đơn xin việc 2. Thiết bị |
|
|
WITH resference (collo.) |
Với sự tham khảo |
|
|
Be no point in |
Không có ý định làm gì |
|
|
Be no use in |
Vô dụng khi làm gì |
|
|
COME up against (phr.v) |
Đối mặt |
|
|
Consitent with (collo.) |
Khớp nối, phù hợp |
|
|
Get married to sb |
Kết hôn với ai |
|
|
Put sth over sth/sb = cover sb/sth with sth |
Phủ cái gì lên |
|
|
IN BOLD |
Ngắn gọn |
|
|
Lay sb off (phr.v) |
Đuổi việc, sa thải |
|
|
Trip sb up (phr.v) |
Soi xét, dòm ngó |
|
|
Override (v) |
Thống trị, áp đảo |
|
|
Extol (v) = commend (v) |
Ca tụng, khen ngợi |
|
|
HAVE a go at sth |
Muốn làm gì đó |
It's sunny today, I have a go at picnic |
|
Conventional (adj) Convention (n) |
1. Thông thường, tầm thường 2. Quy ước, hiệp ước, lễ nghi |
|
|
Attach (v) >> attach to (phr.v) Attached (adj) >> be attached to Attachment (n) >> be attachment to |
1. Đính kèm, dán, gắn Tham gia, gia nhập Kết nối 2. Thích thú/ gắn với cái gì Tham gia 3. Sự quyến luyến, gắn bó (với cái gì) Phụ tùng Tệp đính kèm |
|
|
Turn UP (phr.v) |
Ẩu đả |
|
|
Cuttery (n) |
Đồ dùng dao kéo |
|
|
Ameliorating (n) = amending (n) |
Sự cải thiện |
|
|
Come up to (phr.v) |
Đáp ứng |
|
|
Serial (v) |
Lặp lại |
Repeat |
|
Get round sb (phr.v) |
Thuyết phục ai |
|
|
Do sth in (phr.v) |
Làm tổn thương |
|
|
Do down sb (phr.v) |
Đối xử bất công |
|
|
Do up (phr.v) |
Thắt, cài Tân trang, sửa chữa |
|
|
Do away with sth yourself/sb |
Vất đi Giết hại |
|
|
Go over (phr.v) |
Tiến bộ |
|
|
Sprint for (phr.v) |
Lướt, đi như bay |
|
|
Dip into (phr.v) |
Đọc lướt qua |
|
|
Turn out to be out |
1. Bề ngoài Chứng minh Khám phá 2. Đổ ra đường Sản xuất |
|