Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
36 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Bread (n) |
Hạt (cườm) |
|
|
Durable (adj) |
Bền chặt, bền vững |
= sustainable |
|
Ornament (n) (v) > ornamental (adj) |
1. Vật trang trí, làm đẹp 2. Trang trí |
|
|
Intimate (adj) - (v) - (n) > intimation (n) |
1. Mật thiết, thân thiết Cặn kẽ (information about someone) Uyên thâm (knowledge) 2. Gợi ý 3. Người thân, người tâm phúc 4. Sự gợi ý |
|
|
Corrosion (n) Corrode (v) Corrosive (adj) |
1. Sự ăn mòn 2. Ăn mòn 3. Tính ăn mòn |
|
|
Attire (n) |
Trang phục |
|
|
Compel (v) |
Ép buộc ai |
|
|
Miniature (adj) (n-of painting) > miniaturize (v) |
1. Rất nhỏ, li ti 2. Chi tiết nhỏ, tiểu tiết 3. Thu nhỏ |
|
|
Unravel (v) |
Khám phá |
= discover |
|
Mundane (adj) |
Trần tục, thuộc về trần thế |
|
|
Mercantil (adj) |
Thuộc về buôn bán, thương mại |
|
|
The issue IN |
Vấn đề đang được thảo luận |
|
|
Advance to sth/ toV |
Đạt được cái gì |
|
|
Butt IN (on sb/sth) (phr.v) |
Xen ngang, cắt ngang câu chuyện của người khác |
|
|
Coverage of (phr.v) |
Đưa tin |
|
|
Impending (adj) = imminent (adj) |
Sắp sửa (xảy ra) |
|
|
Fierce (adj) |
Dữ tợn |
|
|
Pottery (n-uncount) |
Đồ gồm sứ |
|
|
Extract from (phr.v) |
1. Trích dẫn (văn bản) 2. Chiết xuất, tinh chế |
|
|
Rudiment (n) > Rudimentary (adj) |
1. Sự thô sơ, nguyên bản |
|
|
Herbalist (n) |
Nhà thảo dược học Thầy thuốc nam |
|
|
Have a (mere) smattering of sth Smatter of (phr.v) |
Có hiểu biết 1 chút về cái gì |
|
|
Be disqualified for (collo.) |
Loại khỏi (caused by break the rules...) |
|
|
Gasp for breath (collo.) |
Thở 1 cách khó khăn |
|
|
Evacuate (v) |
Sơ tán |
|
|
Breakthrough (n) |
Đột phá |
|
|
CAUSE sb To do sth |
Khiến ai làm gì |
|
|
Propaganda (v) /propur'gandur/ |
Tuyên truyền |
|
|
Prohibit/ban/stop sb from V_ing |
Cấm ai làm gì |
|
|
Statistic (n-uncount.) Statistics |
1. Môn thống kế 2. Số liệu thống kê |
Statistic is... (môn thống kê là...) Statistics are (số liệu thống kê là...) |
|
Politic (n-uncount.) Politics (n) |
1. Môn chính trị 2. Quan điểm chính trị |
|
|
Callousness (n) |
Lòng tham, sự nhẫn tâm |
|
|
Gratification (n) |
Sự thỏa mãn |
|
|
Modify (v) Modification (n) |
Điều chỉnh |
|
|
Amphibians (n) |
Động vật lưỡng cư |
|
|
Make off (phr.v) |
Tẩu thoát |
|