Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
35 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
(Be) Impeach(ed) (v) |
(Bị) luận tội, buộc tội |
|
|
Manipulate (v) Manipulation (n) Manipulative (n) |
Thao túng, điều khiển |
|
|
Scatter (adj) |
Rải rác |
|
|
Spare (adj) |
Rảnh rỗi |
= Free |
|
Weep (v) |
Khóc lóc |
> cry |
|
Convert in (phr.v) |
Chuyển đổi |
|
|
Copiousness (n) |
Đầy đủ, dồi dào |
= abundance |
|
Agree upon sth with sb |
Đồng ý |
|
|
Peer (v) = stare Peep (v) |
1. Nhìn chằm chằm 2. Nhìn lén, nhìn trộm |
|
|
Speculation (n) Speculate (v) |
Suy đoán |
|
|
Endurance (n) Endure (v) |
Sự chịu đựng |
|
|
Issurance (n) |
Bảo hiểm |
|
|
Stockpile (v) |
Dự trữ |
|
|
Overthrown (v) |
Lật đổ |
|
|
Shelve (v) |
Gác lại |
|
|
Internal = inner (adj) |
Bên trong, nội |
# external |
|
Splice |
Kết nối |
= connect |
|
Commute (v) Commuter (n) |
1. Di chuyển Giảm án 2. Người di chuyển |
|
|
Convey (v) |
Truyền đạt |
|
|
Credential (n) |
Thư tiến cử, giấy giới thiệu |
|
|
Asset (n) |
Tài sản |
|
|
Property (n) |
Đặc tính |
|
|
Substaintiate (v) |
Cung cấp thông tin |
= inform |
|
Pledge (v) |
Thề thốt Đặt cọc |
|
|
Plead (v) |
Bào chữa |
|
|
Sposore (v) > be sponsored by sb/... Sponsorer (n) |
1. Tài trợ 2. Nhà tài trợ |
|
|
MOREOVER , clause 1 , THEREFORE , clause 2. |
Hơn thế nữa |
|
|
Withstand (v) |
Đủ mạnh để làm gì |
|
|
Dis - tract (v) - mant - turb - per |
1. Làm sao nhãng 2. Cởi bỏ, tháo nút 3. Làm phiền 4. Phân tán |
|
|
Exonerate (v) Exoneration (n) |
Tha bổng |
= pardon |
|
Parade (v) |
Diễu hành |
|
|
Tangible (adj) = concrete (adj) |
Cụ thể, hiện hữu, hữu hình |
|
|
Trans - fer (v) - mit - form into |
1. Truyền tải (by transport) 2. Truyền tải (voice, sound by current, space) 3. Chuyển đổi |
|
|
Shun (v) |
Tránh đi |
= avoid |
|
Inherit (v) = come into (phr.v) > heir (n) |
Thừa kế Người thừa kế |
|