• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/31

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

31 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Ransom (n)

Tiền chuộc

Excess of (n) /ik'ses/


(adj) /'eksis/

1.Dư thừa, thặng dư


Quá độ


2. Làm nhục

= abundance, sufficiency

GO out (phr.v)

1. Đi ra


2. Tắt đèn, ngừng cháy


3. Lỗi mốt

Reference (n)

Sách, tài liệu tham khảo

Attribute (n)

Khía cạnh

Static (adj)

Khôg đổi

= unchanged

BY FAR + so sánh nhất

(Làm tăng thêm cấp độ)

This is by far the most difficult job.

Illegible (adj)

Không đọc được, khó nhìn

Dilapidated (adj)

Cũ kĩ, đổ nát

Integral (adj)

Thiết yếu

Fractional (adj)

Mang tính bè phái

Extent (n)

Phạm vi

Entire (n)

Toàn vẹn

The Congress

Đảng Cộng sản

Remedy (v)

Chữa lành

= resolve

Persist (adj)

Cố chấp, kiên trì

Outlive (v)

Sống sót

= Survive

PAY one's COMPLIMENT

Cho ai lời khen ngợi

Depict (v)

Khắc họa, thể hiện

Competency (n)

Năng lực

Stinger (n)

Nước dãi

Altruistic (adj)


> Altruistism (n)

Vị tha


Chủ nghĩa vị tha

# egotistical


ego

Egotistical (adj)


> Ego (n)

Tự cao tự đại


Cái tôi

COME between (phr.v)

Xảy ra

Intent (adj)

Kiên định

Eager (adj)

Say mê, háo hức

Intention of V_ing

Có xu hướng, có ý định

= TEND to do sth

NO |


NOTHING | + N + whatsoever


DONE |

Bất cứ việc gì, dẫu sao

Discernible (adj)

Rõ rệt, đáng kể

PESTER sb | to V (v) | for sth

Nài nỉ, van xin

Alter (v)

Sửa đổi