Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
regardless of |
không quan tâm |
|
disregard |
không quan tâm |
|
impress |
ấn tượng |
|
common |
thông thường, phổ biến |
|
express |
nhanh chóng, bày tỏ |
|
relationship |
mối quan hệ |
|
relate |
liên quan |
|
relative |
người thân, họ hàng khá, tương đối |
|
mutual |
lẫn nhau |
|
eligible for |
đủ tư cách, đủ điều kiện |
|
liability |
có khả năng chịu trách nhiệm về pháp lý |
|
expert |
chuyên gia, thông thạo, thành thạo |