Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Prevent (v) |
Ngăn chặn, ngăn ngừa |
|
|
Recommend(v) |
Tiến cử, giới thiệu |
|
|
Recover(v) |
Phục hồi, trở lại trạng thái bình thường |
|
|
Skip(v) |
Bỏ qua |
|
|
Stimulate(v) |
Làm ai đó quan tâm hào hứng cái gì đó, kích thích, khuyến khích |
|
|
Trigger=set off(v) |
Làm 1 cái gì đó xảy ra bất ngờ, gây ra, khởi sự 1 hành động, quá trình |
|
|
To invite sb+to V |
Mời ai làm gì |
|
|
Stutter(v) |
Nói lắp |
|
|
Innovation(n) |
Sự đổi mới |
|
|
Tendency=trend (n) |
Xu hướng |
|
|
Rescue workers |
Nhân viên cứu hộ |
|
|
Sight (n) |
Khung cảnh, cảnh tượng |
|
|
Ugly sight |
Khung cảnh xấu xí |
|
|
Rescue(v) |
Giải cứu |
|
|
Spreading(n) |
Sự lan giộng, phân bố |
|