• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/15

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

15 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Prevent (v)

Ngăn chặn, ngăn ngừa

Recommend(v)

Tiến cử, giới thiệu

Recover(v)

Phục hồi, trở lại trạng thái bình thường

Skip(v)

Bỏ qua

Stimulate(v)

Làm ai đó quan tâm hào hứng cái gì đó, kích thích, khuyến khích

Trigger=set off(v)

Làm 1 cái gì đó xảy ra bất ngờ, gây ra, khởi sự 1 hành động, quá trình

To invite sb+to V

Mời ai làm gì

Stutter(v)

Nói lắp

Innovation(n)

Sự đổi mới

Tendency=trend (n)

Xu hướng

Rescue workers

Nhân viên cứu hộ

Sight (n)

Khung cảnh, cảnh tượng

Ugly sight

Khung cảnh xấu xí

Rescue(v)

Giải cứu

Spreading(n)

Sự lan giộng, phân bố