Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
11 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Avoid(v) |
Ngăn cản điều gì đó xấu xảy ra, ngăn ngừa, tránh xa ai đó, Cái gì đó |
![]() |
|
Counteract st(v) |
Chống lại ,làm gì đó để giảm hoặc ngăn chặn tác động xấu hoặc có hại cho cái gì đó |
![]() |
|
Curb st(v) |
Kiểm soát hoặc hạn chế một cái gì đó đặc biệt cái gì đó xấu |
![]() |
|
Cure sb/ sb of st(v) |
Điều trị, chữa trị, làm cho người ,động vật khỏe lại sau khi bị bệnh |
![]() |
|
Diminish sb/st |
Hạ bớt ,giảm bớt |
|
|
Demonstrate st to sb (v) |
Chứng minh ,giải thích |
![]() |
|
Rebel(v) |
Nổi loạn, chống đối |
|
|
Boundary(n) |
Đường biên giới, ranh giới |
![]() |
|
Vigilant(adj) |
Cảnh giác, thận trọng |
|
|
Evil (adj) |
Xấu xa, xấu về mặt đạo đức |
|
|
Evil(n) |
Điều sai trái, việc xấu hoặc điều ác |
|