Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
11 Cards in this Set
- Front
- Back
Fun / funny |
Vui / tiếu lâm, hề |
|
To make/made fun of someone/something |
Chọc ghẹo |
|
To run/ran out of |
Hết / đã hết (qk) |
|
To run into someone/something |
Đụng vào, chạy vào |
|
Walk/walked away |
Bỏ cuộc/ đã bỏ cuộc |
|
(To) make it / made it |
Có làm, đoạt được không / đã làm được,đoạt được |
|
Run into |
Gặp bất ngờ |
|
Break up, split up, break down |
Chia tay tan rã, li hôn chia tách, bị hỏng |
|
Break even |
Hoà vốn |
|
Show off / boast |
Khoe khoang / nổ |
|
Show up |
Có mặt/ hiện diện |