Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Ban dát |
Macule |
Patch, spots |
|
Bạch biến |
Vitiligo |
|
|
Quầng đỏ |
Erythema |
|
|
Ban đỏ trong bệnh Lyme |
Bull's eye erythema |
|
|
Nốt xuất huyết |
Petechia |
|
|
Mảng xuất huyết rải rác trong bệnh Solieen Henoch |
Purpura |
|
|
Vết bầm |
Ecchymosis |
Bruise |
|
Nốt sẩn |
Papule |
|
|
Ban dạng mảng trong vảy nến |
Plaques |
|
|
Ban sẩn dạng tổ ong trong mề đay |
Urticaria |
Wheels, hives |
|
Mụn nước |
Vesicle |
|
|
Mụn mủ |
Pustule |
|
|
Phồng, giộp da |
Bulla |
Blisters |
|
Loét |
Ulcer |
|
|
Mô hạt |
Granulation |
|
|
Mô hoại tử |
Eschar |
|
|
Vết mục |
Slough |
|
|
Chai da |
Callus |
|
|
Da bị ngâm ướt |
Maceration |
|
|
Vảy tróc |
Crust |
|
|
Vảy bám |
Scale |
|
|
Vết rách da |
Laceration |
|
|
Tổn thương da dạng ăn mòn |
Erosion |
|
|
Ung thư da |
Melanoma |
|
|
Không cân xứng |
Asymmetry |
|
|
Lành tính |
Benign |
|
|
Ác tính |
Malignant |
|