Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
39 Cards in this Set
- Front
- Back
“Shelter in place” order |
Lệnh trú ẩn tại nhà |
|
Homebody |
Người thích ở nhà |
|
Virtual onboarding |
Làm quen nhân viên mới từ xa |
|
Situation report |
Báo cáo tình hình |
|
Novel |
(A) Mới lạ |
|
Outbreak |
Bùng phát |
|
Indentified |
Nhận dạng |
|
Spread |
Truyền |
|
From person to person |
Từ người này qua người khác |
|
Respiratory droplets |
Giọt dịch hô hấp |
|
Infected |
Nhiễm |
|
Sustained transmission |
Lây nhiễm kéo dài |
|
Test kit |
Dụng cụ kiểm nghiệm |
|
Treatment option |
Phương án điều trị |
|
Pandemic |
Đại dịch |
|
Symptoms |
Triệu chứng |
|
Flu-like |
Giống cảm cúm |
|
Fever |
Sốt |
|
Dry cough |
Ho khan |
|
Fatigue |
Mệt mỏi |
|
Fatality/ Mortality/ Death rate |
Tỷ lệ tử vong |
|
Carrier |
Người mang mầm bệnh |
|
Transmit |
Truyền bệnh |
|
Pre - exisiting medical conditions |
Bệnh lý nền |
|
Travel bans/ restriction |
Lệnh cấm di chuyển |
|
Border closure/ shutdown |
Đóng cửa biên giới |
|
Community spread |
Lây lan cộng đồng |
|
Self isolate |
Tự cách li |
|
Social distancing |
Hạn chế tiếp xúc xã hội |
|
Congregate settings |
Những nơi tụ tập |
|
Mass gathering |
Hội họp đông người |
|
Quarantine |
Cách ly |
|
Full lockdown |
Phong toả toàn bộ -> lọckdown: phong toả |
|
Essentials |
Nhu yếu phẩm |
|
Physical distancing |
Giữ khoảng cách |
|
Panic buying |
Mua sắm vì hoảng loạn |
|
Hoarding |
Trữ đồ dư thừa |
|
Stockpiling |
Đầu cơ tích trữ |
|
TP = toilet paper |
Giấy vsinh |