term1 Definition1term2 Definition2term3 Definition3
Please sign in to your Google account to access your documents:
Định nghĩa của Thuốc phun mù
- Chế phẩm đóng trong bình chịu áp lực ( Khí nén , khí hoá lỏng )
- Được phun ra dưới dạng Thành phần rất mịn
Ưu điểm :
1. sử dụng thuận tiện , dễ dàng
2. Hạn chế được tác động bất lợi của môi trường
3.Hạn chế đau cho Bệnh nhân
4. Hiệu quả điều trị cao
Nhược điểm
1. Cần hướng dẫn sử dụng đúng
2. Bao bì đặc biệt
3. Bào chế , sản xuất đòi hỏi thiết bị riêng
4. sử dụng chất đẩy CFCs gây phá hủy ozon
5. chất đẩy hydrocarbon dễ cháy nổ
Need help typing ? See our FAQ (opens in new window)
Please sign in to create this set. We'll bring you back here when you are done.
Discard Changes Sign in
Please sign in to add to folders.
Sign in
Don't have an account? Sign Up »
You have created 2 folders. Please upgrade to Cram Premium to create hundreds of folders!