Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
Fault |
Trách nghiệm của một ai đó |
|
Mistake |
Nói về 1 hành động sai lầm đem lại kết quả k mong muốn |
|
Error |
Lỗi hệ thống |
|
Defect |
Sai sót, hỏng hóc trong quá trình |
|
Make sb Vbase |
Khiến ai làm gì mà S1 muốn |
|
Make from |
Làm từ (Nguyên liệu bị biến đổi so với ban đầu (Milk => cheese) |
|
Fetch sb smt |
Tìm cái gì đưa cho ai |
|
Hang - hung - hung |
Treo đồ |
|
Hang - hanged - hanged |
Treo cổ |
|
Accept sth |
Chấp nhận |
|
Let go of |
Thả, để cái gì đi (trc đó bị nắm giữ) |
|
Wear |
Quần áo đang mặc |
|
Puts on |
Mặc quần áo vào |
|
Steal |
Trộm |
|
Rob |
Cướp |
|
Let sb V base |
Khiến ai làm gì mà s2 muốn |
|
Repair |
Sửa thứ bị hỏng |
|
Restore |
Khôi phục về ban đầu |
|
Humane |
Nhân tính |
|
Human |
Con người |
|
Take place |
Diễn ra |
|
Avenge |
Trả thù (v) |
|
Leave |
Rời khỏi 1 địa điểm |
|
Leave for |
1. Rời đi để quên cgi 2. Rời bỏ ai |
|
Let go òmake |
Thả, để cái gì đi (trc đó bị nắm giữ) |
|
Make |
Làm (tạo ra sản phẩm) |
|
Do |
Làm (làm gì có sẵn k tạo ra sản phẩm) |
|
Make of |
Làm bằng (nguyên liệu k bị biến đổi so vs ban đầu) (Vòng ngọc trai) |