Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
Wage |
Lương theo giờ |
|
Salary |
Lương theo tháng |
|
Certificate |
Giấy chứng nhận |
|
Diploma |
Chứng chỉ |
|
Degree |
Bằng cấp đh (thạc sĩ...) |
|
Qualification |
Bằng cấp nói chung |
|
As |
Với tư cách là (dùng với N, clause) |
|
Like |
Giống (N/Nphr) |
|
Lay-laid-laid |
Đặt, để trưng |
|
Lie-lay-lain |
Nằm |
|
Lie-lied-lied |
Nói dối |
|
Advice (n/v)? |
(N) |
|
Advise (n/v)? |
(V) |
|
Bring |
Mang về phía người nghe, nói |
|
Take |
Mang ra khỏi |
|
Fun |
(N,v) vui |
|
Funny |
. |
|
A few + N? |
N số nhiều (ít nhưng đủ dùng) |
|
A little (N?) |
N không đếm đc (ít nhưng đủ dùng) |
|
Few + N? |
N số nhiều (ít nhưng không đủ dùng) |
|
Little + N? |
N không đếm được (ít nhưng không đủ dùng) |
|
Relize |
Nhận ra điều chưa biết |
|
Recognize |
Nhận ra điều đã biết |
|
Study |
Hành động học bài |
|
Learn |
Học những điều mới |
|
Research |
Nghiên cứu (N không đếm đc) |
|
Study (N?) |
Nghiên cứu (N đếm đc) |