• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/27

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

27 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Wage

Lương theo giờ

Salary

Lương theo tháng

Certificate

Giấy chứng nhận

Diploma

Chứng chỉ

Degree

Bằng cấp đh (thạc sĩ...)

Qualification

Bằng cấp nói chung

As

Với tư cách là (dùng với N, clause)

Like

Giống (N/Nphr)

Lay-laid-laid

Đặt, để trưng

Lie-lay-lain

Nằm

Lie-lied-lied

Nói dối

Advice (n/v)?

(N)

Advise (n/v)?

(V)

Bring

Mang về phía người nghe, nói

Take

Mang ra khỏi

Fun

(N,v) vui

Funny

.

A few + N?

N số nhiều (ít nhưng đủ dùng)

A little (N?)

N không đếm đc (ít nhưng đủ dùng)

Few + N?

N số nhiều (ít nhưng không đủ dùng)

Little + N?

N không đếm được (ít nhưng không đủ dùng)

Relize

Nhận ra điều chưa biết

Recognize

Nhận ra điều đã biết

Study

Hành động học bài

Learn

Học những điều mới

Research

Nghiên cứu (N không đếm đc)

Study (N?)

Nghiên cứu (N đếm đc)