Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
26 Cards in this Set
- Front
- Back
Alone |
Một mình, không có ai xung quanh |
|
Lonely |
Cô đơn |
|
Consist of |
Đc tạo nên bởi (gồm các thành phần, cấu tạo) |
|
Compose |
Tạo nên (dùng với chủ động, bị động) |
|
include |
Bao gồm (đầy đủ/ không đủ) |
|
Contain |
. |
|
Convince |
Thuyết phục ai tin điều gì |
|
Persuade |
Thuyết phục ai làm gì |
|
Transmit |
Chuyển phát, truyền nhiễm |
|
Deny |
Phủ nhận |
|
Between |
Giữa (2 trở lên) |
|
Among |
Giữa (3 trở lên) |
|
Transfer |
Chuyển dịch |
|
Transport |
Vận chuyển |
|
Transform |
Thay đổi về bề ngoài |
|
Cheat |
Gian lận |
|
Deceive |
Nói dối ai để mang lợi cho mình |
|
Delude |
Tự lừa dối bản thân |
|
Rise |
(Ngoại đt) tăng lên |
|
Raise |
Nội đt |
|
Refuse |
Từ chối |
|
Speak |
1. Ngôn ngữ 2. Nói trc đám đông 3. Nói chuyện điện thoại |
|
Talk +? |
To sb: Nói chuyện vs ai |
|
Say +? |
Smt to sb |
|
Tell + ? |
Sb to V |
|
Tell lies |
Nói dối |