• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/31

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

31 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

様子

状態 (じょうたい)


状況 (じょうきょう)

Trạng thái, dáng vẻ

雰囲気

ムード

Bầu không khí, tâm trạng

関心

興味

Quan tâm

意欲

やる気


欲求 (よっきゅう)

Ý chí, mong muốn, động lực

感激

感動

Cảm kích, cảm động

同情

思いやり


哀れみ (あわれみ)

Đồng cảm


Cảm thông

同意

賛成

Đồng ý, tán thành

要求

要望


要請

Yêu cầu, đòi hỏi

災害

天災


火災


防災


被災

Tai hoạ, thảm hoạ

乾燥 (かんそう)

乾く (かわく)

Khô

援助 (えんじょ)

救援 (きゅうえん)

Viện trợ, giúp đỡ

反対


さかさま


あべこべ

Ngược lại

境界 (きょうかい)


国境 (こっきょう)

Ranh giới, biên giới

半ば

中ほど


中間

Nửa chừng

普段

普通


日常

Thường ngày, thường nhật

きっかけ

契機

Thời cơ, cơ duyên

使用

利用


採用

Sử dụng

延長

延ばす

Kéo dài, gia hạn

独立

自立

Độc lập, tự lập

支持

支援


応援

Cổ vũ, ủng hộ

配布

配る

Phân phối, phân phát

余暇

休暇


レジャー

Thời gian rảnh


Thư giãn

行事

イベント

Lễ hội, event

空想

想像


夢見る

Tưởng tượng

実施

実行

Thực thi, tiến hành

方向

方角

Phương hướng

間隔

Khoảng cách

通過

通り過ぎる

Đi qua

移動

移転

Di chuyển

停止

中止


ストップ

Dừng, đình chỉ

超過

オーバー


超える

Vượt quá