Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
14 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
数码产品点店 |
Cửa hàng kỹ thuật số |
Shuf mả chản pỉn dianj |
|
品牌专营店 |
Cửa hàng độc quyền chính hãng |
Pỉn pái zhuan yíng dianf |
|
打的 |
Gọi xe |
Dả dì |
|
无线上网 |
Mạng vô tuyến, wifi |
Wur xian shangf wangr |
|
有线上网 |
Mạng dây |
Your xian shangf wangr |
|
金融 |
Tài chính |
Jin róng |
|
危机 |
Khủng khoảng |
Wei ji |
|
变压器 |
Máy biến áp |
Bianf ya jif |
|
电压 |
Điện áp |
Dianf ya |
|
插头 |
Rắc cắm |
Cha tous |
|
插座 |
Ổ cắm |
Cha zuof |
|
网线 |
Cáp mạng |
Wangr xianf |
|
掉线 |
Mất kết nối |
Diaof xianf |
|
稳定 |
Ổn định |
Wenr dìng |