• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/105

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

105 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Rush to

Vội vàng

Nonsense (n)

Vô lý

Beyond

Further away in the distance ( than sth )

Chew (v)

Nhai

Lip up

Thắp sáng

Pop out

- hiện ra, từ ngay dùng khi bạn đg nói mà một ý nghĩ hiện ra ngay trong đầu


- Hiện ra bất kì hướng nào

Pop out

- hiện ra, từ ngay dùng khi bạn đg nói mà một ý nghĩ hiện ra ngay trong đầu


- Hiện ra bất kì hướng nào

Literally (adv)

Nghĩa đen

Pop out

- hiện ra, từ ngay dùng khi bạn đg nói mà một ý nghĩ hiện ra ngay trong đầu


- Hiện ra bất kì hướng nào

Literally (adv)

Nghĩa đen

Shake (one’s) head

Lắc đầu

Pop out

- hiện ra, từ ngay dùng khi bạn đg nói mà một ý nghĩ hiện ra ngay trong đầu


- Hiện ra bất kì hướng nào

Literally (adv)

Nghĩa đen

Shake (one’s) head

Lắc đầu

Unable to

Không có khả năng

Sensation (n)

Cảm giác ( nghĩa đen + nghĩa bóng )

Overuse (v)/ (n)

(v) Lạm Dụng


(n) Sự lạm dụng

Overuse (v)/ (n)

(v) Lạm Dụng


(n) Sự lạm dụng

Allure (n)

Sự mê hoặc

Overuse (v)/ (n)

(v) Lạm Dụng


(n) Sự lạm dụng

Allure (n)

Sự mê hoặc

Willing (a)

Sẵn sàng/ sẵn lòng

Overuse (v)/ (n)

(v) Lạm Dụng


(n) Sự lạm dụng

Allure (n)

Sự mê hoặc

Willing (a)

Sẵn sàng/ sẵn lòng

Personally (adv)

- Cá nhân tôi... ( speaking)


- Thuộc về bản thân ( trách nhiệm/ nhiệm vụ...)

Overuse (v)/ (n)

(v) Lạm Dụng


(n) Sự lạm dụng

Allure (n)

Sự mê hoặc

Willing (a)

Sẵn sàng/ sẵn lòng

Personally (adv)

- Cá nhân tôi... ( speaking)


- Thuộc về bản thân ( trách nhiệm/ nhiệm vụ...)

Bite off

Cắn

Pourse sth into sth

Đổ vào ( công sức; tiền bạc,...) vào cái gì

Swallow (v)

Nuốt

Swallow (v)

Nuốt

Resurrection (n)

Sự sống lại

Swallow (v)

Nuốt

Resurrection (n)

Sự sống lại

Cut off

- cắt rời ra


- Ngừng cung cấp cái gì

Swallow (v)

Nuốt

Resurrection (n)

Sự sống lại

Cut off

- cắt rời ra


- Ngừng cung cấp cái gì

Ginger (n)

Củ gừng

Swallow (v)

Nuốt

Resurrection (n)

Sự sống lại

Cut off

- cắt rời ra


- Ngừng cung cấp cái gì

Ginger (n)

Củ gừng

Consequence (n)

Hậu quả

Swallow (v)

Nuốt

Resurrection (n)

Sự sống lại

Cut off

- cắt rời ra


- Ngừng cung cấp cái gì

Ginger (n)

Củ gừng

Consequence (n)

Hậu quả

Tasty (a)

Ngon miệng / vừa ăn

Swallow (v)

Nuốt

Resurrection (n)

Sự sống lại

Cut off

- cắt rời ra


- Ngừng cung cấp cái gì

Ginger (n)

Củ gừng

Consequence (n)

Hậu quả

Tasty (a)

Ngon miệng / vừa ăn

Fascination (n)

Sự hấp dẫn

Swallow (v)

Nuốt

Resurrection (n)

Sự sống lại

Cut off

- cắt rời ra


- Ngừng cung cấp cái gì

Ginger (n)

Củ gừng

Consequence (n)

Hậu quả

Tasty (a)

Ngon miệng / vừa ăn

Fascination (n)

Sự hấp dẫn

Blush (v)

Đỏ mặt

Demonstrate (v)

Thể hiện / Chứng minh

Demonstrate (v)

Thể hiện / Chứng minh

Disastrous (a)

Tệ hại / Thảm hoạ

Demonstrate (v)

Thể hiện / Chứng minh

Disastrous (a)

Tệ hại / Thảm hoạ

Undergo (v)

Trải qua

Demonstrate (v)

Thể hiện / Chứng minh

Disastrous (a)

Tệ hại / Thảm hoạ

Undergo (v)

Trải qua

Circumstance (n)

Trường hợp/ Tình huống

Demonstrate (v)

Thể hiện / Chứng minh

Disastrous (a)

Tệ hại / Thảm hoạ

Undergo (v)

Trải qua

Circumstance (n)

Trường hợp/ Tình huống

Notify (v)

Thông báo

Demonstrate (v)

Thể hiện / Chứng minh

Disastrous (a)

Tệ hại / Thảm hoạ

Undergo (v)

Trải qua

Circumstance (n)

Trường hợp/ Tình huống

Notify (v)

Thông báo

Ache (a)

Nhức

Demonstrate (v)

Thể hiện / Chứng minh

Disastrous (a)

Tệ hại / Thảm hoạ

Undergo (v)

Trải qua

Circumstance (n)

Trường hợp/ Tình huống

Notify (v)

Thông báo

Ache (a)

Nhức

Plate (n)

Cái dĩa

Demonstrate (v)

Thể hiện / Chứng minh

Disastrous (a)

Tệ hại / Thảm hoạ

Undergo (v)

Trải qua

Circumstance (n)

Trường hợp/ Tình huống

Notify (v)

Thông báo

Ache (a)

Nhức

Plate (n)

Cái dĩa

Alleviate (v)

Làm giảm

Throat (n)

Cổ họng