Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
Family connection |
Sự kết nối trong gia đình |
|
Associated with |
1. Liên quan tới 2. Được gây ra bởi cái gì |
|
Likelihood |
(n) có khả năng xảy ra |
|
flourish (v/n) |
(v) 1. phát đạt, thành công 2. phát triển 3. hưng thịnh, khỏe mạnh và hạnh phúc 4. múa máy chân tay (n) sự phồn thịnh, thịnh vượng |
|
family bond |
mối quan hệ trong gia đình |
|
in all likelihood |
rất có thể, rất có khả năng |
|
drug abuse |
lạm dụng thuốc, ma túy... |
|
be sexually abused |
bị lạm dụng tình dục |
|
be physically abused |
bị lạm dụng thể chất |
|
be emotionally abused |
bị lạm dụng tình cảm |
|
hurl (a stream/torrent of) abuse at sb |
nói nhiều lời xúc phạm, thô lỗ với ai đó |
|
thrive (v) |
phát triển, thành công |
|
thriving business |
kinh doanh đang phát triển |
|
thriving economy |
nền kinh tế đang phát triển |
|
thriving market |
thị trường đang phát triển |
|
adolescent |
thanh thiếu niên |
|
essence |
(n) bản chất |
|
in essence |
về bản chất |
|
be of the essence |
điều cốt yếu |
|
nurture |
(v) nuôi dưỡng |
|
build one's identity |
xây dựng bản sắc của mình |
|
a sense of identity |
ý thức, nhận thức bản thân |
|
identity card |
giấy chứng minh, chứng minh thư, thẻ căn cước = ID card |
|
mean score |
(n) giá trị trung bình, trung bình cộng |
|
self-acceptance |
(n) sự chấp nhận bản thân |
|
gain/find/win acceptance |
được chấp nhận |
|
consumer/customer/public acceptance |
sự chấp nhận của người tiêu dùng/ khách hàng/ công chúng |
|
autonomy |
(n) sự tự chủ |
|
when it comes to sth |
khi nói đến, xét đến điều gì |