Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
Control |
Kiểm soát |
|
Monitor |
Giám sát |
|
Correct |
Hiệu chỉnh |
|
Disruptions |
Sự gián đoạn |
|
Measure |
Đo lường |
|
Actual |
Thực tế |
|
Deviation |
Sự sai lệch |
|
Inadequate = Incomplete |
Không đầy đủ |
|
Observations |
Quan sát |
|
Statistical |
Thống kê |
|
Oral |
Bằng lời nói |
|
Firsthand |
Tận mắt, Trực tiếp |
|
Against |
Đối với |
|
Variation = Change |
Sự thay đổi, biến đổi |
|
Acceptable |
Chấp nhận được |
|
Parameters |
Tham số |
|
Corrective |
Khắc phục |
|
Track |
Theo dõi |
|
Revise |
Sửa đổi |
|
Exceed |
Vượt quá |
|
Cautions |
Thận trọng |
|
Downward |
Đi xuống |