Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
35 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Unpleasant |
không dễ chịu, khó chịu, khó ưa |
|
|
Skeptical |
hoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực |
|
|
Overlook (v) |
không chính thức lưu ý đến ai/cái gì; lờ đi; bỏ qua |
He was overlooked when they set aboutchoosing a new manageranh ta không được lưu ý đến khi họ bắt đầu chọn mồtngươi giám đốc mới |
|
Stakeholder (n) |
Người trong cuộc |
|
|
Overshadow (v) |
làm cho lu mờ |
Good sportmanship is supposed to be the main lesson learned, but they have recently been overshadowed by the drive to win at any cost. |
|
Homicide |
hành động giết người; tội giết người |
|
|
Fraction (n) |
Phần nhỏ |
|
|
Repercussion |
Consequence, tác động trở lại, ảnh hưởng; hậu quả |
the endless repercussions of living on credithậu quả suốt đời của việc sống nhờ vào sự vay mượn |
|
Enthusiasm |
sự hăng hái, sự nhiệt tình |
|
|
Brunette hair (adj) |
Tóc nâu |
|
|
Be/ Feel obligated |
bắt buộc, ép buộc |
He felt obligated to helpNó cảm thấy bị bắt buộc phải giúp đỡ |
|
Triumph of |
chiến thắng; thắng lợi; thành tựu |
one of the triumphs of modern sciencemột trong những thành tựu lớn của khoa học hiện đại |
|
Flawed (adj) |
có vết, rạn nứtcó chỗ hỏngkhông hoàn thiện, không hoàn mỹ |
|
|
Latest ( adj) |
Mới nhất |
|
|
Lambaste (v) |
Đánh vật |
|
|
Reluctant to do something (adj) |
( reluctant to do something ) miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng |
|
|
Restrain (v) |
ngăn trở; cản trở, ngăn giữ |
to restrain someone from doing harmngăn giữ ai gây tai hại |
|
Reinforce (v) |
làm cho cái gì mạnh thêm bằng cách thêm vật liệu vào; tăng cường; gia cốto reinforce a fortress /wall /bridgegia cố một pháo đài/bức tường/cây cầu |
|
|
Occur (v) |
Xảy ra |
|
|
Verification (n) |
sự kiểm tra, sự được kiểm tra; sự thẩm trasự xác minh |
|
|
Praise (v) |
Tán dương |
|
|
Enhanced (adj) |
làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...) |
|
|
Despite |
Mặc dù |
|
|
Intervene (v) |
Can thiệp |
|
|
Negligent (adj) |
cẩu thả, lơ đễnhto be negligent in one's workcẩu thả trong công việc |
|
|
Emphasize (v) |
Nhấn mạnh |
|
|
Authentic (adj) |
Đích thực, xác thực |
|
|
Trustworthy (adj) |
Đáng tin tưởng |
|
|
Communal |
công, chung, công cộngcommunal landđất chung, đất công |
|
|
Controversial (adj) |
có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...) |
|
|
Coward (n) |
người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát |
|
|
Depression (n) |
sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn |
|
|
Discrete |
riêng biệt, riêng rẽ, rời rạcdiscrete particlesnhững hạt nhỏ riêng biệta series of discrete eventsmột loạt những sự kiện riêng rẽ |
|
|
Disclaim |
từ bỏ; chối; không nhậnthe gang disclaimed all responsibility for the explosioncả bọn đều chối trách nhiệm về vụ nổshe disclaimed ownership of the vehiclecô ấy không nhận mình là chủ chiếc xe ấy |
|
|
Dubious (adj) |
lờ mờ, mơ hồ, thiếu minh bạch, không rõ rànga dubious lightánh sáng lờ mờa dubious answercâu trả lời lờ mờ |
|