• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/48

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

48 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Crucial

Important

Vital

Important

Essential

Important

An epitome of

A perfect example

The cheetah is the epitome of a fast-running animal.

Alternative

Option

An alternative method of going public is to merge with a company that is already public.

Implication

Hàm ý

Her implication that a lost love was the cause of a lost life was painful.

Pursue

Follow, chase

I am simply curious at what cost you are willing to pursue your goal.

Curious

Tò mò

I am curious to know what he said.

Properly (phó từ - adv)

một cách đúng đắn; một cách thích đáng; hợp thức

She will have to learn to behave more properly.


Do it properly or do not do it at all.

Dilemma

Problem

He made an attempt to resolve the long-standing dilemma.

Long-standing (adj)

Có từ lâu đời

Long-standing friendship

Asset

Strength

You're a vital asset and the director knows it.

Halt / Bring to halt

The car came to a halt and then started to roll forward

Halt: The car was brought to a halt and then started to roll forward


Bring to halt:

Resolve

Giải quyết

Market (n)

Có 2 nghĩa:


Chợ


Thị trường


The market is quietTình hình thị trường ổn định


Require

phụ thuộc vào ai/cái gì để đạt được kết quả; cần đến

We require extra help.Chúng tôi cần được giúp đỡ thêmThe situation requires that I should be there.Tình hình đòi hỏi tôi phải ở đóThe manuscript requires an expert tounderstand it.Bản thảo đó phải có chuyên gia mới hiểu được


Initiative (noun - danh từ)

Có 3 nghĩa:


_ hành động nhằm giải quyết một khó khăn; sáng kiến


=>It is hoped that the government's initiativewill bring the strike to an endHy vọng rằng sáng kiến của chính phủ sẽ chấm dứt được cuộc bãi công



_ óc sáng kiến


=>A man who lacks the initiative to be a leaderMột người không có óc sáng kiến để làm người lãnh đạo



_ năng lực hoặc quyền hành động; thế chủ động


=> The initiative has passed to usThế chủ động đã thuộc về taBecause of the general's indecisiveness , ourarmies have lost the initiative to the enemyDo sự do dự của vị tướng, quân đội ta đã để quyền chủ độngrơi vào tay quân địchto hold the initiativenắm thế chủ động



Outdated

Lỗi thời

outdated clothingquần áo không còn là mốt nữa


Background

thông tin cần thiết để hiểu một vấn đ

Can you give me more background on thecompany's financial position ?Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin cơ bản về tình hình tài chính của công ty hay không?


Enterprise

công trình hoặc công việc kinh doanh (nhất là công trình khó khăn hoặc đòi hỏi phải dũng cảm); sự nghiệp

His latest business enterprise.sự nghiệp kinh doanh gần đây nhất của anh taThe music festival is a new enterprise whichwe hope will become an annual event.Cuộc liên hoan âm nhạc là một sự nghiệp mới mà chúng tôi hy vọng sẽ trở thành một sự kiện hàng năm


Entrepreneur

Người khởi nghiệp (Shark Tank)

Unusual

Odd = Weird

Hesitate (v)

Chần chừ

Grateful (adj)

Cảm thấy rất biết ơn

Sincerely

Trân trọng

Embark on a new journey

Bắt đầu 1 cuộc hành trình mới

Conserve (v)

Bảo vệ, bảo tồn

Launch (v)

Bắt đầu

Urge (v)

Thúc đẩy

Anonymous (adj)

Unidentified

Stunned (adj)

Rất bất ngờ / Surprised

Auction

Buổi đấu giá

Artificial (adj)

Fake / hàng giả

Release (v)

Thả

Notorious (adj)

Nổi tiếng / Famous

Intense (adj)

Cảm xúc mãnh liệt, dữ dội

Extent

Khu vực, phạm vi, qui mô

Trans...

Thường có nghĩa liên quan đến vận chuyển, trao đổi

Counterpart

người hoặc vật tương ứng với hoặc có cùng chức năng với người hoặc vật khác; bên tương ứng; bên đối tác

Deem

Cho rằng, thấy rằng

Precedent

Tiền lệ

Monitor

Giám sát

Ratify

Đồng ý, thông qua

Comprise, include (v)

Bao gồm

Integrity (n)

Tính chính trực


Sự toàn vẹn, hoàn chỉnh

Conduct (v)

Chỉ đạo, kiểm soát, quản lí

Geo


Bio

Liên quan tới địa lí


Liên quan tới sinh học

To be entitled to do something (v)

Được quyền làm điều gì