• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/18

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

18 Cards in this Set

  • Front
  • Back

ruin (n)

tàn tích

plateau (n)

cao nguyên

descend

lăn xuống, đi xuống, tụt xuống

circuitous (a)

vòng quanh

route (n)

tuyến đường

a circuitous route

1 tuyến đường vòng quanh

precede (v)

đi trước, đứng trước, đặt trước

canyon

hẻm núi

rubber

cao su

substantial (a)

quan trọng, trọng yếu

descent (n)

sự đi xuống, truyền xuống (cũng có nghĩa là tài sản truyênd cho đời sau)

trek (n)

chuyến đi du lịch mạo hiểm

damp (a)

ẩm ướt

ascent (n)

sự đi lên, trèo lên

vivid

sinh động, kịch tính

dimension (n)

chiều, kích thước, khổ

desperate (a)

liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng

make desperate attempts to...

liều lĩnh làm gì đó mà ko còn luyến tiếc