Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
ruin (n) |
tàn tích |
|
plateau (n) |
cao nguyên |
|
descend |
lăn xuống, đi xuống, tụt xuống |
|
circuitous (a) |
vòng quanh |
|
route (n) |
tuyến đường |
|
a circuitous route |
1 tuyến đường vòng quanh |
|
precede (v) |
đi trước, đứng trước, đặt trước |
|
canyon |
hẻm núi |
|
rubber |
cao su |
|
substantial (a) |
quan trọng, trọng yếu |
|
descent (n) |
sự đi xuống, truyền xuống (cũng có nghĩa là tài sản truyênd cho đời sau) |
|
trek (n) |
chuyến đi du lịch mạo hiểm |
|
damp (a) |
ẩm ướt |
|
ascent (n) |
sự đi lên, trèo lên |
|
vivid |
sinh động, kịch tính |
|
dimension (n) |
chiều, kích thước, khổ |
|
desperate (a) |
liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng |
|
make desperate attempts to... |
liều lĩnh làm gì đó mà ko còn luyến tiếc |