Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
53 Cards in this Set
- Front
- Back
Ancient |
Cổ đại |
|
Settlement |
Chỗ ở, khu vực cư trú |
|
Cliff |
Vách đá |
|
Companions |
Bạn đồng hành |
|
Stumble across st |
Tình cờ khám phá ra thứ j đó |
|
Scroll |
Cuộn giấy |
|
Unearth |
Khai quật |
|
Inhabit |
Sinh sống/ cư trú |
|
Have fallen out of use |
Không còn sử dụng nữa |
|
Antiquities |
Cổ vật |
|
Withstand |
Kháng cự/ chống cự |
|
Bury |
Chôn |
|
Reassemble |
Lắp ghép lại |
|
Fragment |
Mảnh vỡ |
|
Inhabitant |
Cư dân |
|
Devout |
(adj) Sùng đạo |
|
Scholarly |
Học thuật |
|
Expect for |
Ngoại trừ |
|
Odd |
Kì lạ |
|
Intriguing |
Thú vị, hấp dẫn |
|
Prevailing |
(adj) phổ biến |
|
Bible |
Kinh thánh |
|
Testament |
Di chúc |
|
Unusual |
0 bthg |
|
Insight |
Cái nhìn thấu suốt |
|
Ideal |
Ý tưởng |
|
Chisel |
Đúc |
|
Tin |
Thiếc |
|
Copper |
Đồng |
|
Jar |
Cái lọ |
|
Clay |
Đất sét |
|
Religious |
Tôn giáo |
|
Annual |
Hàng năm |
|
Acquired |
(v) mua |
|
Establishment |
Cơ sở |
|
Metal |
Kim loại |
|
Unconventional |
(adj) độc đáo |
|
Feature |
Tính năng |
|
Entire |
Toàn bộ |
|
Hypothesis |
Giả thuyết |
|
Pillage |
Xâm chiếm |
|
Hoard |
Nơi tích trữ , chứa dồ |
|
Caches |
Nơi cất giấu |
|
Supposedly |
Đc cho là |
|
Recovered |
Hồi phục |
|
Theorized |
Dự đoán |
|
Parchment |
Giấy làm từ da dv |
|
Sectarian |
Thuộc tôn giáo |
|
Regulation |
Luật lệ |
|
Manuscript |
Bản viết tay |
|
Troop |
Quân đội |
|
Shepherds |
Người chăn cừu |
|
Shattering |
Chán nản, buồn bực |