Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
comparative |
tương đương |
|
shed light on sth |
làm rõ vấn đề |
|
tough |
khó |
|
density |
mật độ |
|
mutation |
sự biến đổi |
|
remodel |
thay đổi kết cấu |
|
osteoporosis |
bệnh loãng xương |
|
maternity |
liên quan đến sinh nở |
|
den |
tổ của động vật |
|
cub |
động vật khi còn nhỏ |
|
deplete |
giảm bớt về số/chất lượng |
|
reserve |
khoản dự trữ |
|
fast |
nhịn ăn |
|
emerge |
chui ra |
|
hibernate |
ngủ đông |
|
resort to |
buộc phải |
|
reformation |
sự cải tạo |
|
mechanism |
cơ chế |
|
bedridden |
nằm liệt giường |
|
possess |
có |
|
primate |
động vật linh trưởng |
|
perceive |
nhận thấy |
|
manipulate |
kiểm soát |
|
dislodge |
đánh bật ra |
|
deliberate |
có chủ ý |
|
knock over |
đánh đổ |
|
thought-out behaviour |
ứng xử có tính toán trước |
|
frustration |
sự thất vọng |
|
miss out on |
bỏ lỡ cơ hội |
|
hand-raised |
nuôi dưỡng từ nhỏ bởi con người |
|
breakthrough |
khám phá quan trọng giúp cải thiện vấn đề |
|
majestic |
oai nghiêm |