Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
27 Cards in this Set
- Front
- Back
aroma |
hương vị (n) |
|
beverage |
đồ uống(n) |
|
cluster |
chùm, bó, cụm + of |
|
combine |
kết hợp, phối hợp (v) |
|
condensed |
cô đặc (adj) |
|
contemporary |
đương thời (adj) |
|
cultivate |
trồng trọt |
|
aid |
viện trợ (v) |
|
divine |
thần thánh, siêu phàm (adj) |
|
humid |
ẩm ướt |
|
odor |
mùi (n) |
|
distinct |
riêng biệt, dễ nhận biết |
|
palate |
khẩu vị, vòm họng |
|
plantation |
đồn điền, nông trại lớn (n) |
|
rapid |
nhanh chóng (adj) |
|
rate |
tốc độ, tỉ lệ (n) |
|
soothing |
êm dịu, dẽ chịu (adj) |
|
subtle |
tinh tế, khó thấy, nhẹ (adj) |
|
texture |
cấu tạo bề mặt (n) |
|
toxic |
độc hại (adj) |
|
vary |
thay đổi (v) |
|
seed |
hạt giống |
|
bean |
hạt |
|
ingredient |
thành phần |
|
treat |
hấp dẫn, thú vị (adj) |
|
broughtout |
đưa ra |
|
flavor |
hương vị |