• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/9

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

9 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Now

Bây giờ , HTTD

currently

[ˈkʌrəntli] HTTDphó từhiện thời, hiện nay

Since ,For

Hành động liên tục HTHT

Already

[ɔːlˈredi](đặc biệt là dùng với thể hoàn thành của một động từ) đã... rồithey have already had breakfasthọ đã ăn sáng rồi, họ đã dùng bữa điểm tâm rồi

recently

[ˈriːsntli]Quá khứ đơn / HTHTcách đây hoặc trước đây không lâu; gần đây, mới đây

When. By the time. Until. Before after

Quá khứ hoàn thành

Tomorrow, next, by/until , as of

Tương lai đơn

At this time tomorrow, at this moment next year, at present next Friday

Tương lai tiếp diễn : hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai

By the time, by the end of

T.Lai H.Thành , h.đ sẽ hoàn thành vào 1 thời điểm cho trước tương lai, trước khi khác xảy ra