• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/17

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

17 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Điều kiện, khả năng làm gì v

Qualify

Không phù hợp a

Unqualified

Bị đuổi việc v

Disqualify

Trang bị vũ khí cho ai đó v

Arm

Không mang vũ khí a

Unarmed

Bị tước vũ khí v

Disarm

Thoải mái

Comfortable

Không thoải mái a

Uncomfortable

Sự không thoải mái n

Discomfort

Có khả năng làm gì + to V


a

Able

Không thể a

Unable

Bị thương, tàn tật v

Disable

Không đủ khả năng n

Inability

Hứng thú, quan tâm đến cái gì (a)

Interested

Không quan tâm a

Uninterested

Sự không hứng thú n

Disinterest

K

K