Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
44 Cards in this Set
- Front
- Back
Industrial: thuộc công nghiệp |
Industrious: cần cù, siêng năng |
|
Dependent: phụ thuộc |
Dependable: có thể tin cậy đc |
|
Every day: mỗi ngày |
Everday: thông thường |
|
Effective: có hiêun quả |
Efficient: hiệu suất, năng suất cao |
|
Principal: ng quản lý, chính, chủ yếu |
Principle: nguyên tắc |
|
Later: sau này |
Latter: cái sau, ng sau |
|
illicit: trái phép, lậu, vụng trộm |
Elicit: moi ra, khơi ra |
|
Entrance: lối vào, cửa vào, quyền, khả năng của ai đi vào đâu |
Entry: sự đi vào, qtrinh ng/vật trở thành 1 phần cái gì đó |
|
Drastically: 1 cách mạnh mẽ quyết liệt |
Dramatically: đột ngột, đáng kể |
|
Package: gói đồ, kiện hàng |
Packing: bao bì |
|
Percent: phần trăm |
Percentage: tỉ lệ phần trăm |
|
Desert: rời đi, bỏ đi, sa mạc |
Dessert: tráng miệng |
|
Felicitate: chúc mừng |
Facilitate: tạo điều kiện dễ dàng |
|
Heroin: thuốc phiện |
Heroine: nữ anh hùng |
|
Intensive: tập trung, nhấn mạnh, cực kì kĩ lưỡng |
Extensive: rộng lớn |
|
Foul: hôi, bẩn |
Error: lỗi |
|
Sometime: trc kia |
Sometimes: đôi lúc |
|
Beside: bên cạnh |
Besides: ngoài ra, hơn nữa, vả lại |
|
Advisory: tư vấn |
Advisable: nên, đáng theo, khôn ngoan |
|
Suggested: đc gợi ý |
Suggestible: dễ bị ảnh hưởng |
|
Ingredient: thành phần (trg đồ ăn) |
Component: nhân tố tạo thành |
|
Wound: bị thương trg cuộc chiến (vũ khí) |
Injure: bị thương vì tai nạn |
|
Confident: tự tin |
Confidential: kín, bí mật |
|
Invent: phát minh |
Discover: phát hiện ra |
|
Ignore: làm ngơ, bỏ qua, k chú ý |
Neglect: k qtam, lơ là, xao nhãng |
|
Found: thành lập, sáng lập |
Found: quá khứ của find |
|
Lie-lied-lied: nói dối Lie-lay-lain: nằm |
Lay-laid-laid: đặt |
|
Prolong: kéo dài (ngoại động từ) |
Last: kéo dài (nội động từ) |
|
Drop: rơi, nhảy xuống, giảm xuống |
Reduce: giảm hạ ( ngoại động từ) |
|
Rise: gia tăng về số lượng |
Raise: gia tăng, nâng 1 cái gì từ vị trí thấp lên cao hơn (ngoại động từ) |
|
Finally: cuối cg, để kết luận (đc dùng để gth 1 điểm, 1 mục cuối cg hay 1 câu hỏi sau cg) |
Eventually: rốt cuộc, cuối cg (nói về những gì xảy ra trg giai đoạn cuối của 1 loạt sự kiện, thường là kq của nó) |
|
A while: một khoảng tg (cụm danh từ) |
Ăhile: 1 lát, 1 chốc (phó từ) |
|
Reward: phần thưởng để đền bù hay công nhận sự nỗ lực, đóng góp, vất vả của 1 cá nhân dưới hình thức tiền hay đx thăng chức |
Award: trao thưởng (trong dịp qtrong, 1 minh chứng thành tích của 1 cá nhân đc hội đồng thông qua dưới hình thức huy chương, danh hiệu, cúp) |
|
Forget: quên, bỏ quên |
Leave: bỏ lại, để lại, bỏ quên(ở nơi có địa điểm cụ thể) |
|
Persuade: vì điều gì hợp lý |
Convince: tin vào điều gì |
|
Expand: làm cho lớn hơn về kích cỡ, số lượng hoặc tầm qtrong |
Extend: làm cho dài ra hơn, rộng hơn (nghĩa đen) |
|
Assurance: bảo hiểm nhân mạng |
Insurance: hợp đồng bảo hiểm do công ty hoặc tổ chức xh để đảm bảo mất mát, thiệt hại |
|
Stationary: đứng yên 1 chỗ k thay đổi |
Stationery: văn phòng phẩm |
|
Immigrate: nhập cư |
Higrate: di trú (ng, chim) |
|
Poster: tờ quảng cáo |
Porter: ng khuôn vác |
|
Drought: hạn hán |
Draught: gió lùa |
|
Unneccessary: k cần thiết, k có lý do, vô cớ |
Needless: k cần thiết |
|
Shadow: bóng của ng hay vật |
Shade: bóng mát, bóng râm |
|
Sink: đắm, chìm |
Drown: chết đuối, chết chìm |