Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
31 Cards in this Set
- Front
- Back
Biased |
Thành kiến, thiên vị ( với 1 người ) |
|
Baffle (v) |
Gây bối rối, trở ngại Làm hỏng |
|
Discriminate (v) |
+ Phân biệt đối xử + Phân biệt sự khác nhau giữa A and B |
|
Assess (v) |
+ Đánh giá tình huống, sự việc, con người Vd: it's difficult to assess the impact of the President's speech + Tính toán, ước lượng giá trị tài sản Vd: they have their house assessed by a valuer |
|
Deduce |
Suy luận dựa trên chứng cứ có sẵn |
|
Assume (v) |
Giả định |
|
Speculate(v) |
Suy xét (on) (In) đầu cơ cái gì |
|
Estimate (v) |
Ước tính |
|
Reflect (v) on |
Ngẫm nghĩ |
|
Presume (v) |
Nghĩ là ( thiếu chắc chắn ) |
|
Center on/around |
Tập trung vào chủ đề, sở thích |
|
Contemplate |
- suy ngẫm Vd : she stood contemplating the painting -Suy tính Vd she's contemplating a visit to London |
|
Ponder ( on, upon, over) (v) |
Suy nghĩ trước khi ra quyết định Vd: ponder on a question |
|
Deliberate (v) |
Thảo luận kĩ Vd: we had no time to deliberate (on the problem ) |
|
Gather |
Tự cho là đúng |
|
Grasp |
Nắm được vấn đề Vd: grasp somebody's meaning hiểu được ý ai |
|
Reckon |
Tin rằng điều gì đúng VD: I reckon it will cost about $100 |
|
Suppose |
Tin rằng điều gì đó có lẽ đúng, dựa trên trải nghiệm Vd: She 'll be there today , I supposeTôi tin rằng hôm nay cô ta sẽ có mặt ở đó |
|
Prejudicial to *adj |
Gây thiệt hại |
|
Cynical* adj |
Đa nghi |
|
Dubious*adj |
- mơ hồ, không rõ ràng Vd a dubious light- đa nghi - khôgn đáng tin cậy Vd Dubious friend
|
|
Ingenious |
Khéo léo ( etc, máy móc..) |
|
Plausible - adj |
Hợp lí |
|
Dilemma |
Tiến thoái lưỡng nan |
|
Faith |
Niềm tin mạnh mẽ vào ai |
|
Guesswork |
Phương pháp phỏng đáp |
|
Ideology - n |
Hệ tư tưởng |
|
Intuition |
Trực giác |
|
Notion |
Quan niệm |
|
Hunch |
Linh cảm cái j có thể xảy ra |
|
Query |
V - hỏi, thắc mắc N - câu chất vấn |