• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/3

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

3 Cards in this Set

  • Front
  • Back

1° Complain(v) -> Complaint(n)


2° Punctual = On time


3° Observe


4° Construct = Build


5° Instruct = Guide


6° Ease + O


7° Pill


8° As long as


Providing (that) + [S+V]


Provided (that)


9° The rest


10° Revise

1° Phàn nàn -> Lời phàn nàn


2° Đúng giờ


3° Quan sát, tuân thủ


4° Xây dựng


5° Hướng dẫn


6° Làm giảm đi


7° Viên thuốc


8° Miễn là


9° Phần còn lại


10° Ôn lại, duyệt lại

1] Assignment


= Homework


2] Summary


3] Make effort/attempt


4] Schedule = Timetable


= Arrange


5] Stick to = Observe


6] Realistic


7] Qualify


8] Remaining


9] Exceed


10] Guarantee


= Ensure

1] Nhiệm vụ được giao


= Bài tập về nhà


2] Tóm tắt


3] Nổ lực


4] Lịch trình


= Sắp xếp


5] Tuân thủ


6] Thực tế


7] Có đủ điều kiện, có đủ tiêu chuẩn


8] Phần còn lại


9] Vượt quá


10] Bảo hành


= Đảm bảo

1 Consecutive = Successive


2 Compile = Collect


3 Genre


4 Leading


5 Release = Reveal = Disclose


6 Come up with = Find out


7 Confirm = Verify


8 Enclosed = Attach


9 Publish


10 Sell-out -> Sold-out


11 Attendee


12 Attendant


13 Attend(v) -> Attendance

1 Liên tiếp


2 Thu thập


3 Thể loại


4 Hàng đầu


5 Tung ra, tiết lộ


6 Tìm ra


7 Xác nhận


8 Đính kèm


9 Xuất bản


10 Bán hết


11 Người tham dự


12 Tiếp viên hàng không


13 Sự tham dự, số người tham dự