• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/3

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

3 Cards in this Set

  • Front
  • Back

1. Superior to = Better than


2. Discontinue


3. Upon = on


4. Outcome = Result


5. Take effect = Be in effect


= Be/Become effective = Come into effect


6. Consequence


7. Pay attention to + N.P/Ving


8/ Prior to + (N.P/Ving) = Before


9/ Balance


1/ Tốt hơn


2/ Ngừng sản xuất, ngừng cung cấp


3/ on


4/ Kết quả


5/ Có hiệu lực


6/ Hậu quả


7/ Chú ý tới


8/ Trước


9/ Số dư ( trong tài khoản ATM hoặc ngân hàng)

1, S + no longer + V = not… any more/ any longer


2, Unattended


3, Passenger


4, At all times


5, Pass = Card


6, Lounge


7, Personnel


8, Lost and found area


9, Arise


10, Cooperation


11, Limit


12, Package


13, Airfare


14, Reserve -> Reservation


Make a reservation


15, Round trip


16, One way

1, Không còn nữa


2, Không được trông coi, không được để mắt tới


3, Hành khách


4, Vào mọi lúc


5, Thẻ


6, Phòng chờ, phòng nghỉ


7, Nhân viên, nhân sự (luôn ở dạng số ít không thêm "s")


8, Khu vực hay bị mất


9, Phát sinh


10, Sự hợp tác


11, Giới hạn


12, Gói


13, Tiền vé máy bay


14, Đặt trước


Đặt chỗ trước


15, Khứ hồi


16, Một chiều


1…Leisure = Entertainment


2…At your leisure = In your free time


3…One-of-a-kind


4…Marital status


5…Arrive(v) -> Arrival(n)


6…Depart(v) -> Departire


7…Destination


8…Works


9…Exhibit = Display


10…Society


11…Suffer


12…Win …the award


13…Luxury


14…Afford(v)


15…Affordable


16…Rate


17…Access(v),(n)


18…Make a Reservation


19…Latest



1…Giải trí


2…Trong thời gian rảnh


3…Đặc biệt


4…Tình trạng hôn nhân


5…Đến


6…Khởi hành, xuất phát, đi


7…Điểm đến


8…Tác phẩm (khi ở số nhiều có "s")


9…


10…Xã hội, hiệp hội


11…Trưng bày, triễn lãm


12…Giành được phần thưởng


13…Sang trọng


14…Có khả năng chi trả


15…Phải chăng


16…Tỉ lệ, giá


17…Truy cập


18…Đặt chỗ trước


19…Mới nhất