• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/18

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

18 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Born

(N): sinh , đẻ

Weight

(N): sức nặng, trọng lượng, trái cân, sức chịu, việc quan trọng


(V): cột vật nặng, quả cân, quả tạ, gánh nặng, tầm quan trọng

Birthday

(N): sinh Nhật

Single

(Adj): đơn độc, một mình, đọc thân, một chiều


(N): vé một chiều, trận đánh đơn

Married

(N): đã kết hôn, lấy nhau

Widowed

(N): goá chồng, goá vợ

Separated

(Adj): rời nhau, không dính nhau, không liền nhau, phân biệt, riêng biệt


(V): tách rời nhau, làm rời ra, ly thân ..

Divorced

(N): ly dị, sự ly hôn, vợ chồng bỏ nhau, sự tuyệt giao


(V): tách khỏi, tuyên bố ly dị, chia rẻ, tuyệt giao

Got married

Kết hôn

Wedding

(N): hôn lễ, lễ cưới , kết hôn

Bride

(N): cô dâu, vị hôn thê, vợ sắp cưới

( bride)Groom

(V): chuẩn bị, chải ngựa


(N): thân bộc, người chăn ngựa, chú rể, đầy tớ giữ ngựa, người hầu , đầy tớ

Honeymoon

(N): tuần trăng mật

ill

(Adj): ốm, bệnh, xấu, đau, không may, đau yếu


(Adv): xấu


(N): điều ác, điều rủi ro, sự đau đớn

Died

(V): chết, qua đời, mất, mờ đi, biến mất


(N): khuôn rập, họt súc sắc, sự may rủi, đá tảng, đá mõng

Funeral

(N): đám tang, lễ đám ma


(Adj) tang lễ

Dead

(Adj): chết hỏng, khô héo, hoàn toàn tê cóng


(Adv): mệt đừ

Death

(N): cái chết, sự chết, bị giết chết, tử thần, tình trạng chết


(Adj ): bộ khai tử