Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
중소벤처기업부 |
Bộ doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
연장근로 |
Làm thêm giờ |
|
간담회 |
Buổi tọa đàm |
|
합의 |
Thỏa thuận |
|
일자리 안정자금 |
Ổn định việc làm |
|
영세 중소기업 |
Doanh nghiệp vừa, nhỏ và rất nhỏ |
|
출입기자 |
Phóng viên hiện trường |
|
중소기업계 |
Giới doanh nghiệp vừa và nhỏ |
|
소상공인 |
Tiểu thương |
|
노사 |
Chủ và thợ |
|
인상 |
Tăng |
|
오찬 |
Tiệc trưa |
|
최장 |
Dài nhất |
|
덜다 |
Giảm bớt |
|
논의하다 |
Thảo luận |
|
허용하다 |
Cho phép |
|
밟히다 |
Làm sáng tỏ |
|
배려하다 |
Giúp đỡ, nhường nhịn |