Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
노동현안 |
Vấn đề tồn đọng về lao động |
|
여야 |
Chính đảng và đảng đối lập |
|
산입범위 |
Phạm vi bao gồm |
|
환경노동위원관 |
Chủ tịch ủy ban môi trường và lao động |
|
대법원 |
Tòa án tối cao |
|
최저임금 |
Lương tối thiểu |
|
불협화음 |
Không hòa hợp |
|
기자간담회 |
Họp báo |
|
보완입법 |
Bổ sung đưa vào luật |
|
아우성을 치다 |
Gây náo động |
|
엇박자를 내다 |
Không khớp |
|
개편 |
Sửa đổi |
|
돌연 |
Một cách bất ngờ |
|
무산 |
Phá sản, không thành |
|
단축 |
Rút ngắn |
|
당정 |
Chính phủ và đảng cầm quyền |
|
유예하다 |
Trì hoãn |
|
가닥을 잡다 |
Nắm được mấu chốt |
|
소동을 빚다 |
La hét |