Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
일부 개정 |
Sửa đổi một phần |
|
고용노동부 |
Bộ lao động |
|
상시근로자 |
Lao động thường xuyên |
|
산업부 |
Bộ công nghiệp |
|
활성화 |
Phát triển, thúc đẩy phát triển |
|
구조조정 |
Điều chỉnh cơ cấu |
|
여론조사 |
Điều tra dư luận |
|
진출하다 |
Đầu tư vào |
|
발의되다 |
Đề xuất, đề nghị |
|
법률안 |
Dự thảo luật |
|
감축하다 |
Rút ngắn |
|
신고하다 |
Đăng ký, trình báo |
|
개정안 |
Đề án sửa đổi |
|
스탠더드 |
Tiêu chuẩn |
|
건의 |
Đề xuất |
|
취합하다 |
Thu thập |
|
발의 |
Kiến nghị |
|
육성 |
Bồi dưỡng |
|
심의하다 |
Thẩm định |
|
지적하다 |
Chỉ trích |