Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
29 Cards in this Set
- Front
- Back
외투지역 (외국인투자지역) |
Vùng đầu tư dành cho người nước ngoài |
|
외국인투자촉진법 |
Luật xúc tiến đầu tư dành cho người nước ngoài |
|
무상임대 |
Thuê miễn phí |
|
양해각서 (MOU) |
Biên bản ghi nhớ |
|
투자유치 |
Thu hút đầu tư |
|
산업통상자원부 (산자부) |
Bộ công nghiệp thương mại và tài nguyên HQ |
|
산업용지 |
Đất dùng cho công nghiệp |
|
고용훈련보조금 |
Tiền hỗ trợ đào tạo lao động |
|
투자의향서 (LOI) |
Thư ngỏ đầu tư |
|
회계법인 |
Công ty kiểm toán |
|
건설청 |
Bộ xây dựng |
|
지정 |
Chỉ định |
|
인센티브 |
Ưu đãi |
|
제공하다 |
Đưa ra |
|
개별형 |
Khu riêng biệt |
|
단지형 |
Khu công nghiệp |
|
법인세 |
Thuế pháp nhân |
|
관세 |
Thuế quan |
|
취득세 |
Thuế trước bạ |
|
지방세 |
Thuế địa phương |
|
타진하다 |
Xem xét |
|
컨설팅 |
Tư vấn |
|
용약 |
Dịch vụ |
|
주간사 |
Cán sự chủ chốt |
|
노하우 |
Bí quyết công nghệ |
|
사업투자 |
Đầu tư kinh doanh |
|
투자 자본금 |
Vốn đầu tư |
|
출자 자본 |
Phần vốn góp |
|
청산금 |
Khoản thanh lý, quyết toán (nhà, đất) |