Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
18 Cards in this Set
- Front
- Back
件 |
Lượng từ của quần áo( cái,chiếc) Lượng từ của 一件事( sự việc) |
|
外面 |
Bên ngoài |
|
里面 |
Bên trong |
|
还可以 |
Cũng được |
|
不错 |
Không tồi,không sai Khá tốt:+很 =还可以 |
|
准备 |
Chuẩn bị,dự định |
|
就 |
Chỉ 1 kết luận hay sự kiện quyết +是:có điều
这件衣服很不错,就买吧。我的考试还可以就是听和说不好 我的考试还可以就是听和说不好 Trong nhiều trường hợp nó có thể ko cần dịch
|
|
鱼 |
🐟 |
|
吧 |
我们去看电影吧。 |
|
还 |
Vẫn,còn +是:hay là,hoặc(红色还是粉色) |
|
可以 |
Có thể,cũng đc |
|
考试 |
Khảo sát,bài kiểm tra,cuộc thi |
|
意思 |
Ý nghĩa( 你有什么意思) Thú vị( 这个名字很意思) |
|
咖啡 |
☕☕ |
|
牛奶咖啡 |
Cà fe sữa |
|
对 |
Đối với (他对我不好) Đúng( 对啊) Cho 对我来说: đối với tôi mà nói |
|
以后 |
Sau này 以后我成为留学生 下个以后我们一起去吃饭 |
|
成为 |
Trở thành 以后我想成为中国的留学生 |