• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/131

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

131 Cards in this Set

  • Front
  • Back

印鑑

ẤN GIÁM (いんかん)


Con dấu

印象

ẤN TƯỢNG (いんしょう)


Ấn tượng

観客

QUAN KHÁCH (かんきゃく)


Khách tham quan, khán giả

歓声

HOAN THANH (かんせい)


Hoan hô

関税

QUAN THUẾ (かんぜい)


Thuế, thuế nhập khẩu

幹部

CÁN BỘ (かんぶ)


Người lãnh đạo, cán bộ, nhân vật cốt cán

元来

NGUYÊN LAI (がんらい)


Từ trước đến nay, vốn dĩ

慣例

QUÁN LỆ (かんれい)


Tập quán, thói quen

還暦

HOÀN LỊCH (かんれき)


Mừng thọ, sinh nhật 60 tuổi

緊急

KHẨN CẤP (きんきゅう)


Khẩn cấp, cấp bách

近郊

CẬN GIAO (きんこう)


Ngoại ô, ngoại thành, vùng lân cận

禁物

CẤM VẬT (きんもつ)


Điều cấm kị, điều kiêng kị, điều k nên

権威

QUYỀN UY (けんい)


Quyền hành, uy tín

言動

NGÔN ĐỘNG (げんどう)


Lời nói và hành động

権力

QUYỀN LỰC (けんりょく)


Quyền lực, sức ảnh hưởng

根拠

CĂN CỨ (こんきょ)


Căn cứ

昆虫

CÔN TRÙNG (こんちゅう)


Côn trùng

根底

CĂN ĐỂ (こんてい)


Nền tảng, gốc rễ, nguồn gốc

山岳

SƠN NHẠC (さんかく)


Vùng đồi núi

山腹

SƠN PHÚC (さんぷく)


Sườn núi, lưng núi

神経

THẦN KINH (しんけい)


Sự nhạy cảm, thần kinh

人材

NHÂN TÀI (じんざい)


Nguồn nhân lực

信者

TÍN GIẢ (しんじゃ)


Tín đồ, người theo đạo

真珠

CHÂN CHÂU (しんじゅ)


Ngọc trai, trân châu

親善

THÂN THIỆN (しんぜん)


Thân thiện, giao hữu (trận đấu), hữu nghị

真相

CHÂN TƯƠNG (しんそう)


Chân tướng sự thật

神秘

THẦN BÍ (しんぴ)


Thần bí, mầu nhiệm (đức tin)

繊維

TIÊM DUY (せんい)


Sợi (may mặc)

全盛

TOÀN THỊNH (ぜんせい)


Hoàng kim, thịnh vượng

前途

TIỀN ĐỒ (ぜんと)


Tiền đồ, triển vọng tương lai

船舶

THUYỀN BẠC (せんぱく)


Tàu thuyền

単一

ĐƠN NHẤT (たんいつ)


Đơn nhất, duy nhất

偏見

THIÊN KIẾN (へんけん)


Thành kiến

本名

BẢN DANH (ほんみょう)


Tên thật

慢性

MẠN TÍNH (まんせい)


Mãn tính

面目

DIỆN MỤC (めんぼく)


Danh dự, thể diện

連日

LIÊN NHẬT (れんじつ)


Ngày qua ngày (day by day)

運輸

VẬN THÂU (うんゆ)


Vận tải, chuyên chở

沿岸

DUYÊN NGẠN (えんがん)


Bờ biển

縁談

DUYÊN ĐÀM (えんだん)


Mai mối, bàn cuyện cưới xin

観衆

QUAN CHÚNG (かんしゅう)


Người xem, khán giả

感触

CẢM XÚC (かんしょく)


Cảm giác khi chạm, sờ bằng tay


Cảm xúc, cảm giác

断面

ĐOẠN DIỆN (だんめん)


Mặt cắt

岩石

NHAM THẠCH (がんせき)


Đá tảng

慣用

QUÁN DỤNG (かんよう)


Thường dùng, thông dụng

官僚

QUAN LIÊU (かんりょう)


Quan chức, viên chức

貫禄

QUÁN LỘC (かんろく)


Quyền uy, uy nghiêm

勤労

CẦN LAO (きんろう)


Sự cần lao, lao động

軍備

QUÂN BỊ (ぐんび)


Quân bị, quân trang

権限

QUYỀN HẠN (けんげん)


Quyền hạn, thẩm quyền

健在

KIỆN TẠI (けんざい)


Tình trạng sức khoẻ tốt

原子

NGUYÊN TỬ (げんし)


Nguyên tử

元首

NGUYÊN THỦ (げんしゅ)


Nguyên thủ, người lãnh đạo cao nhất của 1 quốc gia

賃金

NHẪM KIM (ちんぎん)


Lương


Khoản chi phí tiền lương, không phải lương cơ bản cũng không phải lương gốc mà bao gồm cả chi phí lương cố định cộng khoản trợ cấp và thưởng nếu có

懸賞

HUYỀN THƯỞNG (けんしょう)


Giải thưởng, sự treo thưởng

元素

NGUYÊN TỐ (げんそ)


Nguyên tố

原典

NGUYÊN ĐIỂN (げんてん)


Bản gốc, bản chính, bề ngoài

根本

CĂN BẢN (こんぽん)


Căn bản, gốc rễ

山頂

SƠN ĐÍNH (さんちょう)


Đỉnh núi

山脈

SƠN MẠCH (さんみゃく)


Dãy núi

人格

NHÂN CÁCH (じんかく)


Nhân cách

新興

TÂN HƯNG (しんこう)


Mới nổi, phát triển mạnh

紳士

THÂN SĨ (しんし)


Quý ông, ga lăng, lịch thiệp

人体

THÂN THỂ (じんたい)


Thân hình, cơ thể con người

典型

ĐIỂN HÌNH (てんけい)


Điển hình, khuôn mẫu

神殿

THẦN ĐIỆN (しんでん)


Thần điện, đền thờ

信念

TÍN NIỆM (しんねん)


Hoàn toàn tin tưởng, lòng tin

前提

TIỀN ĐỀ (ぜんてい)


Tiền đề, điều kiện cần

担架

ĐAM GIÁ (たんか)


Cáng khênh người bệnh, bị thương. Hay nhìn thấy trong bóng đá. Cái cáng khênh cầu thủ bị thương ra khỏi sân.

炭素

THÁN TỐ (たんそ)


Cacbon

単独

ĐƠN ĐỘC (たんどく)


Đơn độc, lủi thủi, riêng (phòng)

弾力

ĐÀN LỰC (だんりょく)


Đàn hồi, co dãn


Linh hoạt, mềm dẻo


Dai dai ( đồ ăn)

人情

NHÂN TÌNH (にんじょう)


Tình người, nhân chi sơ


Tập quán

任務

NHIỆM VỤ (にんむ)


Nhiệm vụ

燃料

NHIÊN LIỆU (ねんりょう)


Nhiên liệu

犯罪

PHẠM TỘI (はんざい)


Phạm tội

晩年

VÃN NIÊN (ばんねん)


Năm cuối đời, xế bóng

貧血

BẦN HUYẾT (ひんけつ)


Sự thiếu máu

品質

PHẨM CHẤT (ひんしつ)


Chất lượng

分母

PHÂN MẪU (ぶんぼ)


Mẫu số

粉末

PHẤN MẠT (ふんまつ)


Bột tán nhỏ, dạng bột

弁論

BIỆN LUẬN (べんろん)


Biện luận, hùng biện

民俗

DÂN TỤC (みんぞく)


Văn hoá dân gian, phong tục địa phương

恋愛

LUYẾN ÁI (れんあい)


Chuyện yêu đương

万人

VẠN NHÂN (ばんにん)


Mọi người, vạn người

万能

VẠN NĂNG (ばんのう)


Vạn năng, toàn năng (cái j cũng biết)

品種

PHẨM CHỦNG (ひんしゅ)


Loại giống (động, thực vật), phẩm loại

貧乏

BẦN PHẠP (びんぼう)


Bần cùng, nghèo

便宜

TIỆN NGHI (べんぎ)


Tiện lợi, tiện nghi

暗黙

ÁM MẶC (あんもく)


Ngầm hiểu, ngụ ý

因縁

NHÂN DUYÊN (いんねん)


Nhân duyên, cãi cọ, gây lộn

陰謀

ÂM MƯU (いんぼう)


Âm mưu

運勢

VẬN THẾ (うんせい)


Vận thế, vận may

沿革

DUYÊN CÁCH (えんかく)


Sự đổi thay, lịch sử (công ty)

遠隔

VIỄN CÁCH (えんかく)


Khoảng cách xa, vùng xa, hẻo lánh

冤罪

OAN TỘI (えんざい)


Oan uổng, oan ức

炎症

VIÊM CHỨNG (えんしょう)


Chứng viêm

音響

ÂM HƯỞNG (おんきょう)


Âm hưởng, tiếng vọng, tiếng vang, âm thanh

寒気

HÀN KHÍ (かんき)


Khí lạnh, hơi lạnh

緩急

HOÃN CẤP (かんきゅう)


Trường hợp khẩn cấp, ứng cứu, linh hoạt

間隙

GIAN KHÍCH (かんげき)


Lỗ hổng, chỗ trống

鑑定

GIÁM ĐỊNH (かんてい)


Giám định, bình giá

勲章

HUÂN CHƯƠNG (くんしょう)


Huân chương

圏外

QUYỂN NGOẠI (けんがい)


Vùng bên ngoài, ngoài vùng phủ sóng

見識

KIẾN THỨC (けんしき)


Tầm hiểu biết, kiến thức

拳銃

QUYỀN SÚNG (けんじゅう)


Súng lục

根性

CĂN TÍNH (こんじょう)


Kiên trì, bản lĩnh, can đảm

痕跡

NGÂN TÍCH (こんせき)


Dấu tích, vết tích

暫定

TẠM ĐỊNH (ざんてい)


Tạm thời

瞬時

THUẤN THÌ (しゅんじ)


Ngay tức khắc, trong chớp mắt

新鋭

TÂN NHUỆ (しんえい)


Tinh nhuệ mới, kì vọng mới

震災

CHẤN TAI (しんさい)


Thảm hoạ động đất

親睦

THÂN MỤC (しんぼく)


Thân thiết, tình bạn, gắn bó

新米

TÂN MỄ (しんまい)


1. Gạo mới đk thu hoạch


2. Người mới vào nghề, tập sự

新緑

TÂN LỤC (しんろく)


Lộc non, màu xanh của cây cỏ

寸前

THỐN TIỀN (すんぜん)


Sắp, suýt, gần

前兆

TIỀN TRIỆU (ぜんちょう)


Triệu chứng, điềm, dấu hiệu

尊厳

TÔN NGHIÊM (そんげん)


Tôn nghiêm, tôn trọng

端緒

ĐOAN TỰ (たんしょ)


Khởi đầu, bắt đầu

暖冬

NOÃN ĐÔNG (だんとう)


Mùa đông ấm áp

点呼

ĐIỂM HÔ (てんこ)


Sự điểm danh

天秤

THIÊN XỨNG (てんびん)


Cái cân đứng, đòn gánh, cung thiên bình

難関

NAN QUAN (なんかん)


Rào cản, chưởng ngại vật, gay go, khó khăn

頻度

TẦN ĐỘ (ひんど)


Nhiều lần, tần suất

頻繁

TẦN PHỒN (ひんぱん)


Tấp nập, thường xuyên diễn ra

貧富

BẦN PHÚ (ひんぷ)


Giàu nghèo

免疫

MIỄN DỊCH (めんえき)


Miễn dịch

面識

DIỆN THỨC (めんしき)


Hiểu biết, quen biết

欄外

LAN NGOẠI (らんがい)


Lề (sách, vở...)

倫理

LUÂN LÍ (りんり)


Luân lí, đạo đức, đạo nghĩa

湾岸

LOẠN NGẠN (わんがん)


Bờ vịnh, ven biển