• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/52

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

52 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

喜酒

Tiệc cưới

xǐjiǔ

恭喜

Chúc mừng

gōng xǐ

新娘

Cô dâu

xīn niáng

參加

Tham dự

cān jiā

Lễ cưới lễ thành hôn

hūn lǐ

西装

Đồ Tây ,âu phục

xī zhuāng

正式

Chính thức, trang trọng

zhèng shì

Chú rể

xīn láng

Đẹp trai

shuài

禮服

Trang phục ,lễ nghi

lǐfú

座位

Chỗ ngồi

zuòwèi

Kết hôn

jié hūn

Người thân, thông gia ,họ hàng

qīnqī

Náo nhiệt

慶祝

Chúc mừng

喜事

Việc vui, việc cưới

請客

Mời khách đãi khách

紅包

Phong bì, bao lì xì

Hóng bāo

新人

Cô dâu, chú rể, thường chị cô dâu

Tiệc cưới

xǐyàn

Chúc rượu ,mời rượu

jìng jiǔ

Ngoài ra ,việc khác

lìng wài

祝福

Chúc phúc

zhú fú

百年好合

Trăm năm hòa hợp

bǎiniánhǎohé

早生貴子

Sớm Sinh Quý tử

zǎoshēngguìzǐ

發音

Phát âm

fā yìn

標準

Chuẩn ,tiêu chuẩn

biāozhǔn

不首

Bộ th

bU shǒu

Chủ nhà

fángdōng

熱水器

Máy nước nóng

rèshǔiqī

Có sẵn

服務

Phục vụ

fúwù

熱忧

Lo lắng

rè yōu

系統

Hệ thống

xì tǒng

熟悉

Hiểu rõ ,quen thuộc

shúxī

處理

Đối phó

chǔlǐ

資料

Vật tư, tài liệu

zìliào

Nhiều

gè zhǒng

使用

Sử dụng

shǐ yòng

設備

Trang thiết bị

shèbèi

規定

Quy định

guīdìng

安靜

Yên tĩnh

ānjìng

比赛

trận đấu ,thi đấu

bǐ sài

Làm n , ồn

chǎo

成績

Thành tích

嘴巴

Miệng

zuǐbā

Thuê

注意

Chú ý

zhùyì

Nấu

zhǔ

Heo

Mây

yún

月亮

Mặt Trăng

yuèliàng