Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
52 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
喜酒 |
Tiệc cưới |
xǐjiǔ |
|
恭喜 |
Chúc mừng |
gōng xǐ |
|
新娘 |
Cô dâu |
xīn niáng |
|
參加 |
Tham dự |
cān jiā |
|
婚禮 |
Lễ cưới lễ thành hôn |
hūn lǐ |
|
西装 |
Đồ Tây ,âu phục |
xī zhuāng |
|
正式 |
Chính thức, trang trọng |
zhèng shì |
|
新郎 |
Chú rể |
xīn láng |
|
帥 |
Đẹp trai |
shuài |
|
禮服 |
Trang phục ,lễ nghi |
lǐfú |
|
座位 |
Chỗ ngồi |
zuòwèi |
|
結婚 |
Kết hôn |
jié hūn |
|
親戚 |
Người thân, thông gia ,họ hàng |
qīnqī |
|
熱鬧 |
Náo nhiệt |
|
|
慶祝 |
Chúc mừng |
|
|
喜事 |
Việc vui, việc cưới |
|
|
請客 |
Mời khách đãi khách |
|
|
紅包 |
Phong bì, bao lì xì |
Hóng bāo |
|
新人 |
Cô dâu, chú rể, thường chị cô dâu |
|
|
喜宴 |
Tiệc cưới |
xǐyàn |
|
敬酒 |
Chúc rượu ,mời rượu |
jìng jiǔ |
|
另外 |
Ngoài ra ,việc khác |
lìng wài |
|
祝福 |
Chúc phúc |
zhú fú |
|
百年好合 |
Trăm năm hòa hợp |
bǎiniánhǎohé |
|
早生貴子 |
Sớm Sinh Quý tử |
zǎoshēngguìzǐ |
|
發音 |
Phát âm |
fā yìn |
|
標準 |
Chuẩn ,tiêu chuẩn |
biāozhǔn |
|
不首 |
Bộ thủ |
bU shǒu |
|
房東 |
Chủ nhà |
fángdōng |
|
熱水器 |
Máy nước nóng |
rèshǔiqī |
|
具有 |
Có sẵn |
jù |
|
服務 |
Phục vụ |
fúwù |
|
熱忧 |
Lo lắng |
rè yōu |
|
系統 |
Hệ thống |
xì tǒng |
|
熟悉 |
Hiểu rõ ,quen thuộc |
shúxī |
|
處理 |
Đối phó |
chǔlǐ |
|
資料 |
Vật tư, tài liệu |
zìliào |
|
各種 |
Nhiều |
gè zhǒng |
|
使用 |
Sử dụng |
shǐ yòng |
|
設備 |
Trang thiết bị |
shèbèi |
|
規定 |
Quy định |
guīdìng |
|
安靜 |
Yên tĩnh |
ānjìng |
|
比赛 |
trận đấu ,thi đấu |
bǐ sài |
|
吵 |
Làm ồn , ồn |
chǎo |
|
成績 |
Thành tích |
|
|
嘴巴 |
Miệng |
zuǐbā |
|
租 |
Thuê |
Zū |
|
注意 |
Chú ý |
zhùyì |
|
煮 |
Nấu |
zhǔ |
|
猪 |
Heo |
|
|
雲 |
Mây |
yún |
|
月亮 |
Mặt Trăng |
yuèliàng |