Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
hôm kia |
一昨日 |
|
hôm qua |
昨日 |
|
hôm nay |
今日 |
|
ngày mai |
明日 |
|
ngày kia |
明後日 |
|
tuần trước nữa |
先々週 |
|
tuần trước |
先週 |
|
tuần này |
今週 |
|
tuần sau |
来週 |
|
tuần sau nữa |
再来週 |
|
tháng trước nữa |
先々月 |
|
tháng trước |
先月 |
|
tháng này |
今月 |
|
tháng sau |
来月 |
|
tháng sau nữa |
再来月 |
|
năm kia |
一昨年 |
|
năm ngoái |
去年 |
|
năm nay |
今年 |
|
năm sau |
来週 |
|
năm sau nữa |
再来年 |